1000 Tệ Trung Quốc Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Mẹo Tiết Kiệm Khi Chuyển Khoản

Bạn đã bao giờ muốn biết 1000 Tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hay bạn đang cần tìm cách tiết kiệm khi chuyển khoản quốc tế? Đừng lo, Phunutiepthi sẽ giúp bạn giải đáp!

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị thông tin cho bạn. Hãy đăng ký để nhận thông báo ngay khi có thể. Bạn cũng có thể xem thêm tại đây.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Để biết tỷ giá chuyển đổi giữa Tệ Trung Quốc (CNY) và Đồng Việt Nam (VND), chỉ cần nhấp vào danh sách thả xuống. Chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi, và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ bạn muốn nhận.

Thế là xong!

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn tỷ giá chuyển đổi hiện tại từ CNY sang VND, cùng với biểu đồ thể hiện sự thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua. Đừng quên kiểm tra thường xuyên để có thông tin mới nhất.

Tỷ giá chuyển đổi

| Tỷ giá chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc / Đồng Việt Nam |
|————-|—————–|
| 1 CNY | 3527,87000 VND |
| 5 CNY | 17639,35000 VND |
| 10 CNY | 35278,70000 VND |
| 20 CNY | 70557,40000 VND |
| 50 CNY | 176393,50000 VND |
| 100 CNY | 352787,00000 VND |
| 250 CNY | 881967,50000 VND |
| 500 CNY | 1763935,00000 VND |
| 1000 CNY | 3527870,00000 VND |
| 2000 CNY | 7055740,00000 VND |
| 5000 CNY | 17639350,00000 VND |
| 10000 CNY | 35278700,00000 VND |

Tham khảo ngay  Bốc Bát Họ - Bí Mật Đằng Sau Hình Thức Cho Vay Này

| Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ Trung Quốc |
|————-|—————–|
| 1 VND | 0,00028 CNY |
| 5 VND | 0,00142 CNY |
| 10 VND | 0,00283 CNY |
| 20 VND | 0,00567 CNY |
| 50 VND | 0,01417 CNY |
| 100 VND | 0,02835 CNY |
| 250 VND | 0,07086 CNY |
| 500 VND | 0,14173 CNY |
| 1000 VND | 0,28346 CNY |
| 2000 VND | 0,56691 CNY |
| 5000 VND | 1,41728 CNY |
| 10000 VND | 2,83457 CNY |

Các loại tiền tệ hàng đầu

Ngoài Tệ Trung Quốc và Đồng Việt Nam, còn có nhiều loại tiền tệ khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Euro (EUR)
  • Bảng Anh (GBP)
  • Đô-la Mỹ (USD)
  • Rupee Ấn Độ (INR)
  • Đô-la Canada (CAD)
  • Đô-la Úc (AUD)
  • Franc Thụy Sĩ (CHF)
  • Peso Mexico (MXN)

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Đừng để các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống lợi dụng bạn với các phụ phí không đáng có. Phunutiepthi luôn cam kết mang đến cho bạn tỷ giá hợp lý và giúp bạn tiết kiệm đáng kể.

Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về các thuật ngữ tài chính khác, hãy đọc bài viết này trên trang web của chúng tôi.

Hãy nhớ rằng Phunutiepthi luôn ở đây để giúp bạn. Hãy truy cập Phunutiepthi để biết thêm thông tin và tìm hiểu cách tiết kiệm khi chuyển khoản quốc tế.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button