Quy Đổi 1000 Won Hàn Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Hôm Nay? Chuyển Đổi South Korean Won Sang Vietnam Dong

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: 1000 won hàn bằng bao nhiêu tiền việt hôm nay?

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Đầu Tư Forex: Hướng Dẫn Đầu Tư Forex Là Gì? Có Nên Đầu Tư Forex Tại Việt Nam

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW 19,55130 VND
5 KRW 97,75650 VND
10 KRW 195,51300 VND
20 KRW 391,02600 VND
50 KRW 977,56500 VND
100 KRW 1955,13000 VND
250 KRW 4887,82500 VND
500 KRW 9775,65000 VND
1000 KRW 19551,30000 VND
2000 KRW 39102,60000 VND
5000 KRW 97756,50000 VND
10000 KRW 195513,00000 VND
Tham khảo ngay  Ân Hạn Nợ Gốc Là Gì? Lưu Ý Về Thời Gian Ân Hạn Nợ Gốc Ân Hạn Nợ Gốc Là Gì

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND 0,05115 KRW
5 VND 0,25574 KRW
10 VND 0,51147 KRW
20 VND 1,02295 KRW
50 VND 2,55737 KRW
100 VND 5,11474 KRW
250 VND 12,78685 KRW
500 VND 25,57370 KRW
1000 VND 51,14740 KRW
2000 VND 102,29480 KRW
5000 VND 255,73700 KRW
10000 VND 511,47400 KRW

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuro GBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85770 1,17935 86,44460 1,48386 1,61499 1,07960 23,77260
1,16591 1 1,37505 100,78900 1,73009 1,88299 1,25872 27,71740
0,84785 0,72725 1 73,29850 1,25820 1,36939 0,91540 20,15740
0,01157 0,00992 0,01364 1 0,01717 0,01868 0,01249 0,27500

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Hội Chứng Baby Blue Là Gì ? Hội Chứng “Baby Blues” Ở Phụ Nữ Sau Sinh

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button