1000 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (Vnd)? Jpy To Vnd?

Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng phunutiepthi.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: 1000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Phân Biệt Gdp Và Gnp – Gross Domestic Product (Gdp) Là Gì

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Tham khảo ngay  High-Profile Là Gì - Nghĩa Của : High Profile

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 20803,80000 VND
1000 JPY 208038,00000 VND
1500 JPY 312057,00000 VND
2000 JPY 416076,00000 VND
3000 JPY 624114,00000 VND
5000 JPY 1040190,00000 VND
5400 JPY 1123405,20000 VND
10000 JPY 2080380,00000 VND
15000 JPY 3120570,00000 VND
20000 JPY 4160760,00000 VND
25000 JPY 5200950,00000 VND
30000 JPY 6241140,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00481 JPY
5 VND 0,02403 JPY
10 VND 0,04807 JPY
20 VND 0,09614 JPY
50 VND 0,24034 JPY
100 VND 0,48068 JPY
250 VND 1,20170 JPY
500 VND 2,40340 JPY
1000 VND 4,80681 JPY
2000 VND 9,61362 JPY
5000 VND 24,03405 JPY
10000 VND 48,06810 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHF Franc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,84775 1,17610 87,27840 1,47648 1,59927 1,07670 23,57320
1,17959 1 1,38730 102,95200 1,74162 1,88646 1,27007 27,80630
0,85025 0,72083 1 74,21000 1,25540 1,35980 0,91550 20,04350
0,01146 0,00971 0,01348 1 0,01692 0,01832 0,01234 0,27009

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Tham khảo ngay  Hướng Dẫn Giao Dịch Với Mô Hình Lá Cờ, Mô Hình Lá Cờ Là Gì

Xem thêm: Sinh Năm 47 Mệnh Gì? 47 Tuổi Con Gì? 47 Hợp Tuổi Nào? Tử Vi Trọn Đời Tuổi Giáp Dần 1974

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button