10000 Yên Nhật Bản – 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (Vnd)

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: 10000 yên nhật

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Nên Làm Gì Khi Bị Hạ Đường Huyết, Hạ Đường Huyết Và Một Số Điều Cần Biết

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tham khảo ngay  Ý Nghĩa Số Cvv Là Gì ? Chuyển Tiền Online An Toàn Trên Thẻ Visa, Master, Jcb

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 20996,70000 VND
1000 JPY 209967,00000 VND
1500 JPY 314950,50000 VND
2000 JPY 419934,00000 VND
3000 JPY 629901,00000 VND
5000 JPY 1049835,00000 VND
5400 JPY 1133821,80000 VND
10000 JPY 2099670,00000 VND
15000 JPY 3149505,00000 VND
20000 JPY 4199340,00000 VND
25000 JPY 5249175,00000 VND
30000 JPY 6299010,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00476 JPY
5 VND 0,02381 JPY
10 VND 0,04763 JPY
20 VND 0,09525 JPY
50 VND 0,23813 JPY
100 VND 0,47627 JPY
250 VND 1,19067 JPY
500 VND 2,38133 JPY
1000 VND 4,76266 JPY
2000 VND 9,52532 JPY
5000 VND 23,81330 JPY
10000 VND 47,62660 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85495 1,18740 88,26480 1,48478 1,61211 1,07485 23,63220
1,16966 1 1,38880 103,23600 1,73662 1,88555 1,25721 27,64060
0,84215 0,72005 1 74,33450 1,25045 1,35768 0,90525 19,90250
0,01133 0,00969 0,01345 1 0,01682 0,01826 0,01218 0,26774

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Làm Thế Nào Để Rút Tiền Từ Paypal Về Vietcombank Như Thế Nào?

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post
Tham khảo ngay  Dnd Là Gì ? Ý Nghĩa Của Chế Độ Dnd Trong Khách Sạn Cần Phải Biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button