Tỷ Giá Chuyển Đổi 5000 Won Đổi Ra Tiền Việt Nam, Quy Đổi: 1 Won Hàn Quốc

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: Tỷ giá chuyển đổi 5000 won đổi ra tiền việt nam, quy đổi: 1 won hàn quốc

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Cmnr Là Gì Trong Facebook Có Ý Nghĩa Là Gì? Từ Cmnr Có Nghĩa Là Gì Trên Facebook, Yahoo, Voz

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW 19,92790 VND
5 KRW 99,63950 VND
10 KRW 199,27900 VND
20 KRW 398,55800 VND
50 KRW 996,39500 VND
100 KRW 1992,79000 VND
250 KRW 4981,97500 VND
500 KRW 9963,95000 VND
1000 KRW 19927,90000 VND
2000 KRW 39855,80000 VND
5000 KRW 99639,50000 VND
10000 KRW 199279,00000 VND
Tham khảo ngay  Index Fund Là Gì ? Đặc Điểm Của Quĩ Quỹ Chỉ Số (Index Fund) Là Gì

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND 0,05018 KRW
5 VND 0,25090 KRW
10 VND 0,50181 KRW
20 VND 1,00362 KRW
50 VND 2,50904 KRW
100 VND 5,01808 KRW
250 VND 12,54520 KRW
500 VND 25,09040 KRW
1000 VND 50,18080 KRW
2000 VND 100,36160 KRW
5000 VND 250,90400 KRW
10000 VND 501,80800 KRW

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la Mỹ INRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85370 1,18670 88,22340 1,47976 1,61577 1,07465 23,60120
1,17137 1 1,39005 103,34100 1,73332 1,89264 1,25881 27,64550
0,84265 0,71940 1 74,34350 1,24695 1,36156 0,90555 19,88810
0,01133 0,00968 0,01345 1 0,01677 0,01831 0,01218 0,26752

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Chất Bán Dẫn Là Gì? Ứng Dụng Của Chất Bán Dẫn Trong Đời Sống

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button