5000 Yên Bằng Bao Nhiêu Vnđ, 5000 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: 5000 yên bằng bao nhiêu vnđ

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Hướng Dẫn Nạp Tiền Vào Payeer, Hướng Dẫn Nạp Tiền Vào Ví Payeer

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tham khảo ngay  Cách Mua Coin Hxt Của Hextracoin (Hxt) Ico Rating, Reviews And Details

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 18721,40000 VND
1000 JPY 187214,00000 VND
1500 JPY 280821,00000 VND
2000 JPY 374428,00000 VND
3000 JPY 561642,00000 VND
5000 JPY 936070,00000 VND
5400 JPY 1010955,60000 VND
10000 JPY 1872140,00000 VND
15000 JPY 2808210,00000 VND
20000 JPY 3744280,00000 VND
25000 JPY 4680350,00000 VND
30000 JPY 5616420,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00534 JPY
5 VND 0,02671 JPY
10 VND 0,05341 JPY
20 VND 0,10683 JPY
50 VND 0,26707 JPY
100 VND 0,53415 JPY
250 VND 1,33537 JPY
500 VND 2,67074 JPY
1000 VND 5,34148 JPY
2000 VND 10,68296 JPY
5000 VND 26,70740 JPY
10000 VND 53,41480 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuro GBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico 1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,83325 1,09845 83,79530 1,37048 1,46187 1,02190 22,01510
1,20012 1 1,31825 100,56300 1,64471 1,75439 1,22640 26,42040
0,91035 0,75858 1 76,28500 1,24765 1,33085 0,93030 20,04200
0,01193 0,00994 0,01311 1 0,01636 0,01745 0,01220 0,26272

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Cho Thuê Tài Chính Là Gì – Quy Định Về Cho Thuê Tài Chính Ở Việt Nam

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post
Tham khảo ngay  Nên Đầu Tư Tài Chính Dài Hạn Phổ Biến Trên Thị Trường, Nên Đầu Tư Vào Đâu Để Sinh Lời Hiệu Quả

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button