Hướng Dẫn Sử Dụng Bankplus, Các Tiện Ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Bankplus
BankPlus Viettel là một trong những tiện ích đem đến cho khách hàng nhiều trải nghiệm tuyệt vời. Vậy, BankPlus Viettel là gì và cách sử dụng dịch vụ này như thế nào? Hãy đọc ngay bài viết dưới đây của phunutiepthi.vn để tìm hiểu chi tiết về BankPlus để sử dụng tiện ích này một cách dễ dàng nhất nhé!
BankPlus là gì? BankPlus Viettel là gì?
BankPlus Viettel là dịch vụ ngân hàng di động được xây dựng giữa các ngân hàng và nhà mạng viễn thông Viettel giúp khách hàng có thể chuyển tiền ngay trên điện thoại của mình một cách dễ dàng và nhanh chóng, đơn giản, an toàn và mọi lúc mọi nơi.
Đang xem: Hướng dẫn sử dụng bankplus
Biểu phí thực hiện dịch vụ BankPlus
Với gói 1 và gói 2, bạn sẽ được miễn phí duy trì hàng tháng nhưng với gói thứ 3 bạn sẽ mất 11.000 VND/tháng. Gói 1 sẽ bị giới hạn số dư tối đa là 5 triệu và gói 2, gói 3 sẽ không bị số tiền trong tài khoản.
Khi thanh toán cước viễn thông, cả 3 gói sẽ được giảm 6% khi thanh toán cước di động cho chính mình và nếu thanh toán cho người khác sẽ được giảm 4% hoặc thanh toán các loại cước viễn thông khác.
Biểu phí Bankplus Ngân hàng
Khi sử dụng dịch vụ Bankplus của bất kỳ đơn vị nào khách hàng phải trả các loại phí là:
Phí duy trì dịch vụPhí chuyển khoản
Mức phí này sẽ dao động khác nhau tại các ngân hàng. Cụ thể trong bảng sau:
Loại phí | Phí duy trì dịch vụ BankPlus | Phí chuyển tiền trong ngân hàng | Phí chuyển tiền ngoài ngân hàng |
MBBank | +Gói Online: 11.000 đ/tháng. | + Gói Online: 1.100 đ/GD.
Xem thêm: Các Kiểu Tóc Uốn Tóc Setting Là Gì, Uốn Nóng Và Uốn Lạnh Là Gì |
11.000đ/GD |
+ Gói Eco: 11.000đ/tháng. | + Gói Eco: 1.100đ/GD. | ||
+Gói Pro: 22.000đ/tháng. | + Gói Pro, Agent: Miễn phí. | ||
+ Gói Agent: 55.000đ/tháng | |||
VCB | 11.000đ/tháng(không bao gồm phí SMS Banking) | + GD dưới 50 triệu: 2.200 đồng/GD | + GD dưới 10 triệu đồng: 7.700đ/ GD |
+ GD từ 50 triệu: 5.500 đồng/GD | + GD từ 10 triệu đồng trở lên: 0,02% số tiền chuyển (tối thiểu 11.000đ/GD; tối đa: 1.100.000đ/ GD) | ||
VietinBank | 8.800đ/tháng | Miễn phí | chưa hỗ trợ |
(không bao gồm phí SMS Banking) | |||
BIDV | Miễn phí | =10.000: 3.300đ/GD | > 10 triệu: 0,022% giá trị giao dịch chuyển (tối thiểu 11.000 đ/giao dịch, tối đa 55.000đ/GD |
ABBank | Miễn phí | Miễn phí | 11.000đ/GD |
(không bao gồm phí SMS Banking) | |||
HDBank | 11.000đ/tháng | Miễn phí | 9.900đ/GD |
(không bao gồm phí SMS Banking) | |||
VIB | 11.000đ/tháng | Miễn phí | 11.000đ/GD |
(bao gồm phí dịch vụ SMS Banking mặc định kèm theo) | |||
Agribank | 11.000đ/tháng | Miễn phí | Chưa hỗ trợ |
(không bao gồm phí dịch vụ SMS Banking) | |||
Liên Việt Post Bank | 11.000đ/tháng | Miễn phí | 5.500đ/GD |
(không bao gồm phí SMS Banking) | |||
Maritime | 11.000đ/tháng | Miễn phí | chưa hỗ trợ |
Bank | (không bao gồm phí dịch vụ SMS Banking) | ||
VPBank | 11.000đ/tháng | Miễn phí | 11.000đ/GD |
(không bao gồm phí dịch vụ SMS Banking) | |||
Nam Á Bank | 8.800đ/ tháng | Miễn phí | Chưa hỗ trợ |
(không bao gồm phí SMS Banking) |
Lưu ý khi sử dụng BankPlus Viettel
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng dịch vụ BankPlus Viettel các bạn cần quan tâm:
Khi khách hàng chuyển đổi hình thức di động từ trả trước sang trả sau hoặc ngược lại, không cần đăng ký tài lại vẫn có thể sử dụng tài khoản BankPlus Viettel.Nếu chuyển chủ quyền thuê bao sang người khác, hệ thống sẽ huỷ tài khoản BankPlus Viettel và chủ thuê bao mới nếu muốn sử dụng dịch vụ cần phải thực hiện đăng ký lại.Nếu bị mất điện thoại hoặc tài khoản BankPlus Viettel, các bạn hãy liên hệ ngay tổng đài hỗ trợ 1900.8099 để khoá tài khoản ngay lập tức.Bảo vệ thông tin cá nhân để tránh bị kẻ xấu lợi dụng.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ thông tin giải đáp cho câu hỏi BankPlus Viettel là gì cũng như chia sẻ với các bạn cách sử dụng BankPlus Viettel một cách dễ dàng và hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích và ứng dụng tốt nhất cho công việc và cuộc sống!