Định Nghĩa Acknowledgement Code (Ack) Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Ack
Bạn đang cần trả lời cho câu hỏi “Ack là gì”? Bạn cảm thấy khó hiểu với những từ viết tắt tiếng anh? Trong quá trình sử dụng tiếng anh chắc chắn rằng bạn đã gặp qua rất nhiều cụm từ viết tắt. Vậy làm sao để có thể biết hết những cụm từ viết tắt đó đây? Chỉ có một cách chính là hãy tham khảo thật nhiều bài viết nhé. Trước tiên chúng ta hãy cùng đến với bài viết này để trả lời cho câu hỏi “Ack là gì” nào.
Ack là viết tắt của từ gì?
Từ viết tắt ACK là viết tắt của những từ sau đây: Acknowledge/ Acknowledgement/ Acknowledged. Theo thứ tự thì nó có nghĩa là chấp nhận, thừa nhận; thư phản hồi hoặc sự chấp nhận và một nghĩa nữa là được chấp nhận, được nhiều người biết đến.
Đang xem: định nghĩa acknowledgement code (ack) là gì?
Acknowledge, Acknowledgement và Acknowledged là gì?
Acknowledge là gì?
Từ loại: Động từ
Phiên âm: UK: /əkˈnɒl.ɪdʒ/ US: /əkˈnɑː.lɪdʒ/
Định nghĩa 1: Chấp nhận, thừa nhận hoặc nhận ra một cái gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của một cái gì đó.
Ex: Jessi didn’t acknowledge him at all.
Xem thêm: Bà Bầu Ăn Gì Để Con Thông Minh Sáng Dạ? ÄN Gì ÄÁ» Thai Nhi Thông Minh
(Sau tất cả Jessi không thừa nhận anh)
Ex: I want to acknowledge the very generous contributions which have been made over the years by the public.
(Tôi muốn ghi nhận những đóng góp rất hào phóng đã được công chúng thực hiện trong nhiều năm qua.)
Finally, it was acknowledged she would return to Bird Song alone.
Xem thêm: Noi Cai Gi Vay In English With Contextual Examples, Cái Nồi Gì Thế
Ex: Cromwell’s moderation and freedom from imperiousness were acknowledged even by those least friendly to his principles.
(Sự điều độ và tự do khỏi sự hách dịch của Cromwell đã được thừa nhận ngay cả bởi những người ít thân thiện nhất với các nguyên tắc của ông.)
Một số từ viết tắt tiếng anh thông dụng khác
M.C : master of ceremony
Định nghĩa: Người dẫn chương trình
A.V : audio_visual
Định nghĩa: Nghe nhìn
C/C : carbon copy
Định nghĩa: Bản sao
P.S : postscript
Định nghĩa: Tái bút
e.g : exempli gratia
Định nghĩa: Ví dụ, chẳng hạn
etc : et cetera
Định nghĩa: Vân vân
W.C : Water_closet
Định nghĩa: Nhà vệ sinh
ATM : automatic teller machine
Định nghĩa: Máy thanh toán tiền tự động
VAT : value added tax
Định nghĩa: Thuế giá trị gia tăng
AD : Anno Domini : years after Christ’s birth
Định nghĩa: Sau công nguyên
BC : before Christ
Định nghĩa: Trước công nguyên
a.m : ante meridiem
Định nghĩa: Trước buổi trưa
p.m : post meridiem
Định nghĩa: Sau buổi trưa
ENT ( y học ) : ear , nose , and throat
Định nghĩa: Tai, mũi, họng
I.Q : intelligence quotient
Định nghĩa: Chỉ số thông minh
B.A : bachelor of arts
Định nghĩa: Cử nhân văn chương
A.C : alternating current
Định nghĩa: Dòng điện xoay chiều
APEC : Asia-Pacific Economic Cooperation
Định nghĩa: Tổ chức hợp tác kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương
AFC : Asian Football Confederation
Định nghĩa: Liên đoàn bóng đá Châu Á
AFF : Asean Football Federation
Định nghĩa: Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
ASEM : Asia- Europe Meeting
Định nghĩa: Hội nghị thượng đỉnh Á- Âu
ADF : Asian Development Fund
Định nghĩa: Quỹ phát triên Châu Á
HDD : Hard Disk Drive
Định nghĩa: Ổ đĩa cứng
FDD : Floppy disk drive
Định nghĩa: Ổ đĩa mềm
LCD : Liquid Crystal Display
Định nghĩa: Màn hình tinh thể lỏng
Qua bài viết này hy vọng bạn đã biết rằng “Ack là gì” và có thêm những kiến thức về nhiều từ viết tắt khác. Trong cuộc sống hằng ngày đôi khi chúng ta quá quen thuộc với những từ viết tắt nhưng khi hỏi ra thì lại không biết đó là viết tắt của từ gì. Vì vậy hãy tham khảo nhiều kiến thức hơn nữa bạn nhé.