Cave Là Gì, Nghĩa Của Từ Cave (Ca, Nghĩa Của Từ Cave
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Nghĩa của từ cave
cave
cave /”keivi/ thán từ(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia…)
chỗ lõmđộngcave earth: đất hang độngsea cave: động bờ biểnhangcave earth: đất hang độngcave temple: ngôi đền trong hang đáglacier cave: hang băngkarst cave: hang kacstơsea cave: hang bờ biểnhốhốcglacier cave: hốc băngpencil cave: hốc hình bút chìkhoang chứa troGiải thích EN: A cavity that holds the accumulation of ashes from a glass furnace.Giải thích VN: Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.sự sụp đổcave galleryhành lang mái đuacave power housenhà năng lượng ngầmrefrigerated cavehầm lạnhlỗ (trong fomat) danh từ o hang động từ o tạo hang § glacier cave : hang băng, hốc băng § sea cave : động bờ biển, hang bờ biển
Xem thêm: Cách Sử Dụng Samsung Pay – Cách Cài Đặt Và Sử Dụng Samsung Pay
Xem thêm: 50+ Lời Chúc Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh Hay Nhất Mọi Thời Đại, Cách Đáp Lại Xã Giao
cave
Từ điển Collocation
cave noun
ADJ. deep, large | shallow, small | dark | damp, dank | rocky, mountain, underground We explored the rocky caves along the beach. | crystal, limestone
VERB + CAVE explore
CAVE + VERB collapse a collapsed limestone cave
CAVE + NOUN ceiling, entrance, floor, mouth, roof, wall | system | art, drawing, painting | dweller
PREP. in a/the ~ We took shelter in a dark, dank cave.
PHRASES the ceiling/floor/roof/wall of a cave, the entrance to/mouth of a cave
Từ điển WordNet
n.
a geological formation consisting of an underground enclosure with access from the surface of the ground or from the sea
v.