Cave Là Gì, Nghĩa Của Từ Cave (Ca, Nghĩa Của Từ Cave

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Nghĩa của từ cave

*
*
*

cave

*

cave /”keivi/ thán từ(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia…)
chỗ lõmđộngcave earth: đất hang độngsea cave: động bờ biểnhangcave earth: đất hang độngcave temple: ngôi đền trong hang đáglacier cave: hang băngkarst cave: hang kacstơsea cave: hang bờ biểnhốhốcglacier cave: hốc băngpencil cave: hốc hình bút chìkhoang chứa troGiải thích EN: A cavity that holds the accumulation of ashes from a glass furnace.Giải thích VN: Khoang chứa tàn tro từ lò nấu thủy tinh.sự sụp đổcave galleryhành lang mái đuacave power housenhà năng lượng ngầmrefrigerated cavehầm lạnhlỗ (trong fomat) danh từ o hang động từ o tạo hang § glacier cave : hang băng, hốc băng § sea cave : động bờ biển, hang bờ biển

Xem thêm: Cách Sử Dụng Samsung Pay – Cách Cài Đặt Và Sử Dụng Samsung Pay

*

*

*

Xem thêm: 50+ Lời Chúc Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh Hay Nhất Mọi Thời Đại, Cách Đáp Lại Xã Giao

cave

Từ điển Collocation

cave noun

ADJ. deep, large | shallow, small | dark | damp, dank | rocky, mountain, underground We explored the rocky caves along the beach. | crystal, limestone

VERB + CAVE explore

CAVE + VERB collapse a collapsed limestone cave

CAVE + NOUN ceiling, entrance, floor, mouth, roof, wall | system | art, drawing, painting | dweller

PREP. in a/the ~ We took shelter in a dark, dank cave.

Tham khảo ngay  Mách Nhỏ Danh Sách Đồ Chuẩn Bị Đi Sinh Cho Mẹ Bầu Sắp Vượt Cạn: Đủ, Gọn, Tiết Kiệm

PHRASES the ceiling/floor/roof/wall of a cave, the entrance to/mouth of a cave

Từ điển WordNet

n.

a geological formation consisting of an underground enclosure with access from the surface of the ground or from the sea

v.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button