1 Franc Thụy Sĩ ( Chf Là Tiền Của Nước Nào, Chuyển Đổi Franc Thụy Sĩ (Chf)

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: Chf là tiền của nước nào

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Mang Thai Tuần 22 – Chọn Thực Phẩm Nào Cho Mẹ Bầu Mang Thai 22 Tuần

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tham khảo ngay  Syn Là Gì ? Định Nghĩa Syn Flood Là Gì (Tiếng Việt) Syn Là Gì

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đồng Việt Nam
1 CHF 24929,00000 VND
5 CHF 124645,00000 VND
10 CHF 249290,00000 VND
20 CHF 498580,00000 VND
50 CHF 1246450,00000 VND
100 CHF 2492900,00000 VND
250 CHF 6232250,00000 VND
500 CHF 12464500,00000 VND
1000 CHF 24929000,00000 VND
2000 CHF 49858000,00000 VND
5000 CHF 124645000,00000 VND
10000 CHF 249290000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Thụy Sĩ
1 VND 0,00004 CHF
5 VND 0,00020 CHF
10 VND 0,00040 CHF
20 VND 0,00080 CHF
50 VND 0,00201 CHF
100 VND 0,00401 CHF
250 VND 0,01003 CHF
500 VND 0,02006 CHF
1000 VND 0,04011 CHF
2000 VND 0,08023 CHF
5000 VND 0,20057 CHF
10000 VND 0,40114 CHF

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la Úc CHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,84810 1,17415 87,26460 1,47702 1,60108 1,07980 23,55590
1,17911 1 1,38445 102,89400 1,74157 1,88784 1,27320 27,77500
0,85165 0,72231 1 74,32150 1,25795 1,36361 0,91965 20,06210
0,01146 0,00972 0,01346 1 0,01693 0,01835 0,01237 0,26994

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Cao Thủ Ichimoku – Trade Binary Option Ra Sao

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post
Tham khảo ngay  Cubic Zirconia Là Đá Cz Là Gì ? Những Ưu Điểm Của Đá Cz Đá Cubic Zirconia Có Phải Là Kim Cương Nhân Tạo

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button