Chốt Deal Tiếng Anh – Bí Kíp Thành Công Trong Giao Dịch
Giữa hàng ngàn thuật ngữ tiếng Anh, “deal” là một trong những từ được sử dụng phổ biến. Nhưng liệu bạn đã hiểu thực sự “deal” có nghĩa là gì? Hãy cùng Phunutiepthi khám phá những ý nghĩa thú vị của từ này để trở thành chuyên gia trong việc chốt deal nhé!
Deal nghĩa là gì?
Đầu tiên, để hiểu “deal” đồng nghĩa với gì, chúng ta cần nhìn vào từng trường hợp cụ thể. “Deal” có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như:
Deal khi được sử dụng như một danh từ có các nghĩa sau:
- Tấm ván gỗ.
- Gỗ thông, gỗ tùng.
- Số lượng – thường được sử dụng trong các câu so sánh hơn, ví dụ: “a good deal of rice” (khá nhiều gạo), “a good deal better” (tốt hơn nhiều).
- Chia bài, ván bài, lượt chia bài.
- Thỏa thuận mua bán, sự giao dịch.
- Việc làm bất lương, sự thông đồng (mang tính chất ám muội).
- Cách đối đãi; sự đối xử.
Khi được sử dụng như ngoại động từ, “deal” có nghĩa:
- “Deal out”: Phân phối, phân phát.
- “Deal someone happiness”: Ban cho ai niềm hạnh phúc.
- Nện cho, giáng cho (1 cú đòn…).
Khi được sử dụng như một nội động từ, “deal” có nghĩa:
- Có quan hệ/ giao du/ giao thiệp/ bơi bời/ đi lại với ai đó.
- Refuse to deal with sb: không giao thiệp/ chơi bời với ai.
Trong thương mại, kinh doanh:
- Buôn bán, giao dịch với.
- Đối phó, giải quyết.
- Đối đãi, đối xử, cư xử, ăn ở.
Các cấu trúc phổ biến với “deal”
- “New Deal”: chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru-dơ-ven năm 1932).
- “Deal a blow at sb” / “Deal sb a blow”: Giáng cho ai một đòn.
Nghĩa chuyên ngành của “deal”
Trong các lĩnh vực chuyên biệt, “deal” còn có những ý nghĩa khác nhau:
- “Toán & tin”: nói về.
- “Xây dựng”: hụi (họ, biêu, phường), giao ước.
- “Kỹ thuật chung”: chủ hụi, chơi hụi, hợp đồng, tấm ván, phân phối, ván lát, ván dày, ván ốp.
- “Kinh tế”: nhiều, dàn xếp, sự dàn xếp, giải quyết, sự giao dịch, thỏa thuận mua bán.
Nghĩa của “deal” trong một số trường hợp phổ biến
Bên cạnh những ý nghĩa chung mà chúng ta đã tìm hiểu ở trên, “deal” còn được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực mua bán với các cụm từ như “săn deal”, “hàng deal”, “big deal”, hoặc trong lĩnh vực tuyển dụng với cụm từ “deal lương”. Vậy những từ này có nghĩa như thế nào?
-
“Deal là gì trong mua bán?”: Trong mua bán thông thường, “deal” thường được sử dụng với nghĩa thỏa thuận, khuyến mãi. Đây là một hình thức quảng cáo áp dụng cho những đơn vị muốn giới thiệu dịch vụ hoặc sản phẩm của mình thông qua chương trình giảm giá. Thông thường, giá trị giảm có thể từ 30 đến 90% so với giá gốc.
-
“Săn deal – săn khuyến mãi”: Đợi đến khi đơn vị bán hàng giảm giá sản phẩm thì mua hàng.
-
“Big deal – khuyến mãi khủng”: Mức giá giảm rất sâu.
-
“Hàng deal – hàng khuyến mãi”: Hàng được bán với mức giá thấp hơn so với giá thực tế.
-
“Chốt deal là gì?”: Đây là một giao dịch, một thỏa thuận buôn bán đã được thống nhất giữa người bán và người mua. Điển hình là việc nhân viên bất động sản thành công thuyết phục khách hàng mua căn nhà hay căn biệt thự và khách hàng đã đặt cọc mua nhà. Đây chính là một vụ chốt deal thành công.
-
“Deal lương là gì?”: Trong trường hợp này, “deal” không còn có nghĩa khuyến mãi nữa mà nghĩa đó chỉ là thỏa thuận. “Deal lương” là thỏa thuận về mức lương chính thức mà nhân viên sẽ nhận được trong quá trình làm việc. Quá trình này giúp đảm bảo nhân viên nhận được mức lương xứng đáng với năng lực và vị trí làm việc của mình.
-
“Deal breaker là gì?”: “Deal breaker” được sử dụng để chỉ sự kiện dẫn đến việc chấm dứt một mối quan hệ hoặc chia tay với một cái gì đó hoặc một ai đó.
-
“Deal with là gì?”: “Deal with” là cụm từ để mô tả hành động thỏa thuận để đạt được hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Đôi khi, nó cũng được sử dụng để đề cập đến chủ đề của một vấn đề nào đó.
Qua bài viết này, Phunutiepthi hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa của từ “deal” và tránh những hiểu lầm khi gặp phải từ này. Đừng quên ghé thăm Phunutiepthi
để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!