” Clap Là Gì ? Nghĩa Của Từ Clap 'Clap' Là Gì
clap tiếng Anh là gì?
clap tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng clap trong tiếng Anh.
Đang xem: Clap là gì
Thông tin thuật ngữ clap tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() clap(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ clap
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới Định nghĩa – Khái niệmclap tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clap trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clap tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Top 7 Địa Điểm Du Lịch Điện Biên Làm Say Lòng Du Khách, Top 7 Địa Điểm Du Lịch Hấp Dẫn Ở Điện Biên clap /klæp/* danh từ- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)=a clap of thunder+ tiếng sét nổ- sự vỗ; cái vỗ=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay- tiếng vỗ tay* ngoại động từ- vỗ=to clap one”s hands+ vỗ tay=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)- vỗ tay (hoan hô ai)=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù* nội động từ- vỗ tay- vỗ (cánh)=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ- đóng sập vào!to clap eyes on- (xem) eye!to clap ob all sail- (hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back- vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain- giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace- nhanh chóng giảng hoà Thuật ngữ liên quan tới clapTóm lại nội dung ý nghĩa của clap trong tiếng Anhclap có nghĩa là: clap /klæp/* danh từ- tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh)=a clap of thunder+ tiếng sét nổ- sự vỗ; cái vỗ=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay- tiếng vỗ tay* ngoại động từ- vỗ=to clap one”s hands+ vỗ tay=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)- vỗ tay (hoan hô ai)=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát- đặt mạnh, ấn mạnh; đặt nhanh, ấn nhanh; đánh=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù* nội động từ- vỗ tay- vỗ (cánh)=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ- đóng sập vào!to clap eyes on- (xem) eye!to clap ob all sail- (hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back- vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain- giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace- nhanh chóng giảng hoà Đây là cách dùng clap tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem thêm: Hệ Số Khả Năng Thanh Toán Nợ Ngắn Hạn Của Doanh Nghiệp Là Gì? Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ clap tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập phunutiepthi.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhclap /klæp/* danh từ- tiếng vỗ tiếng Anh là gì? tiếng kêu vang tiếng Anh là gì? tiếng nổ vang (sét đánh)=a clap of thunder+ tiếng sét nổ- sự vỗ tiếng Anh là gì? cái vỗ=to give a clap on the shoulder+ vỗ tay- tiếng vỗ tay* ngoại động từ- vỗ=to clap one”s hands+ vỗ tay=to clap someone on the shoulder+ vỗ tay ai=to clap the wings+ vỗ cánh (chim)- vỗ tay (hoan hô ai)=the audience clap ped the singer+ thính giả vỗ tay khen người hát- đặt mạnh tiếng Anh là gì? ấn mạnh tiếng Anh là gì? đặt nhanh tiếng Anh là gì? ấn nhanh tiếng Anh là gì? đánh=to clap spurs to a horse+ thúc mạnh gót đinh vào ngựa=to clap a new tax on tea+ đánh một thứ thuế mới vào trà=to clap somebody to prison+ tống ai vào tù* nội động từ- vỗ tay- vỗ (cánh)=its wings began to clap+ cánh chim bắt đầu vỗ- đóng sập vào!to clap eyes on- (xem) eye!to clap ob all sail- (hàng hải) căng buồm lên!to clap somebody on the back- vỗ tay động viên ai!to calp up the bargain- giải quyết thành việc mua bán!to clap up peace- nhanh chóng giảng hoà |