Nghĩa Của Từ Crust Là Gì ? Crust Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Crust là gì

*
*
*

crust

*

crust /krʌst/ danh từ vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây…); mai (rùa…); lớp (băng tuyết); vảy cứnga thin crust of ice: lớp băng mỏng (địa lý,địa chất) vỏ trái đất váng (rượu, bám vào thành chai) cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉthe upper crust tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hộito earn one”s crust kiếm miếng ăn hằng ngày động từ phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng
lớp áosludge crust: lớp áo bùnslurry crust: lớp áo bùnlớp mặtdry crust: lớp mặt khôlớp vỏslag crust: lớp vỏ xỉslide crust: lớp vỏ trượttop crust: lớp vỏ trênvỏbatch crust: vỏ phối liệucrust of earth: vỏ quả đấtcrust of the earth: vỏ trái đấtcrust of weathering: vỏ phong hóaearth crust: vỏ trái đấtearth crust oscillation: dao động của vỏ trái đấtearth”s crust: vỏ trái đấtmovement of earth crust: sự chuyển động của vỏ trái đấtroad crust: vỏ mặt đườngslag crust: lớp vỏ xỉslide crust: lớp vỏ trượttop crust: lớp vỏ trênvỏ cứngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhvẩy cứngcrust freezingkết đông bề mặtearth”s crustquyển đáfilm crustmàng cứngfilm crustmàng rắnice crustbăng thùyice crustthân băngroad crustlớp phủ mặt đườngtop crustlớp vảy trêncặn kết tủavỏ bánh o vỏ § slide crust : lớp vỏ trượt § top crust : lớp vỏ trên, lớp vảy trên § crust of the earth : vỏ trái đất

Tham khảo ngay  Sàn Bo Là Gì - Tìm Hiểu Chi Tiết Về

Xem thêm: Thời Gian Giao Dịch Chứng Khoán Trong Ngày, Thời Gian Và Phương Thức Giao Dịch

*

*

Xem thêm: Ngày 20 Tháng 10 Là Ngày Gì? Lịch Sử Và Ý Nghĩa Ngày 20 Tháng 10

*

crust

Từ điển Collocation

crust noun

1 on a loaf of bread/pie

ADJ. thick, thin | pastry, pie

PHRASES a crust of bread We saved a few crusts of bread for the birds.

2 hard layer on the outside of sth

ADJ. thick, thin

VERB + CRUST form The mud had formed a thick crust on the surface of the road.

CRUST + VERB form Put the lid on properly, or a crust will form on the paints.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button