Hỏi Đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Hai Từ Cure Là Gì ?, Từ Điển Anh Nghĩa Của Từ : Cure

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Cure là gì

*
*
*

cure

*

cure /kjuə/ danh từ cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì… liên tục trong một thời gian)his cure took six weeks: việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễthe hot water cure: đợt chữa tắm nóng thuốc, phương thuốca good cure for chilblains: một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ sự lưu hoá (cao su) (tôn giáo) thánh chức ngoại động từ chữa bênh, điều trịto cure a patient: điều trị một người bệnh (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)to cure laziness: chữa bệnh lười biếng xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô) lưu hoá (cao su)
bảo dưỡngchemical cure: sự bảo dưỡng hóa họccure period: chu kỳ bảo dưỡngheat cure period: thời gian bảo dưỡng bằng nhiệthong khôcure temperature: nhiệt độ hong khôlàm cứngliên kết nganglưu hóaacid cure: lưu hóa axitacid cure: sự lưu hóa bằng axitcold cure: lưu hóa nguộicold cure: lưu hóa cao su ở nhiệt độ thấpcure rate: tốc độ lưu hóagas cure: lưu hóa khíheat cure: lưu hóa nhiệthot cure: lưu hóa nóngleathery cure: lưu hóa giả daopen cure: lưu hóa hởpress cure: lưu hóa éprate of cure: tốc độ lưu hóaspot cure: lưu hóa cục bộsteam cure: sự lưu hóa trong môi trường hơi, sự lưu hóa bằng hơi nướcsấysấy khôsự cứng lạisự hóa cứngcold cure: sự hóa cứng do lạnhsự lưu hóaacid cure: sự lưu hóa bằng axitsteam cure: sự lưu hóa trong môi trường hơi, sự lưu hóa bằng hơi nướctôixông khóixử lýchemical cure: sự xử lý hóa họcLĩnh vực: xây dựngbảo dưỡng (tàu)ninh kếtsự bảo dưỡng (bêtông)xử lý (khuyết tật)Lĩnh vực: hóa học & vật liệulàm biền cứnglưu hóa (keo dán)Lĩnh vực: thực phẩmphơi khô (thịt)ướp muốiLĩnh vực: y họcsự chữa bệnh trị liệuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự hóa cứng (chất dẻo)cure to cure, curingdưỡng hộ bê tông mới đổ xongdiet cureliệu trình thực chếfaith curetrị liệu bằng lòng tinhot curesự điều trị bằng nhiệthunger curetrị liệu nhịn ănmind curetâm lý trị liệuoptimum curedòng chảy kiểu giao diện đồ họawater curengâm trong nướcwork curetrị liệu lao độngphơi khôsự phơi khôsự sấy khôsự tẩy trắngsự ướpDutch cure: sự ướp muối khô Hà LanOriental cure: sự ướp muối kiểu Phương Đôngback-packing cure: sự ướp muối rồi đóng góibrine cure: sự ướp muối ớtdelicate cure: sự ướp muối dịudry-salt cure: sự ướp muối khôdry-salt pumping cure: sự ướp muối khô ẩmheavy-salt cure: sự ướp muối khô mặnlight-salt cure: sự ướp muối khô nhạtmild cure: sự ướp muối dụipickle cure: sự ướp muối ướtpump cure: sự ướp nhồi thịtrapid brine cure: sự ướp muối ẩm nhanhround cure: sự ướp muối cá nguyên consplit cure: sự ướp muối cá đã xẻsweet pickle cure: sự ướp muối thịt ướt và ngọtsự xử lýướp muốiDutch cure: sự ướp muối khô Hà LanOriental cure: sự ướp muối kiểu Phương Đôngback-packing cure: sự ướp muối rồi đóng góibrine cure: sự ướp muối ớtdelicate cure: sự ướp muối dịudry-salt cure: sự ướp muối khôdry-salt pumping cure: sự ướp muối khô ẩmheavy-salt cure: sự ướp muối khô mặnlight-salt cure: sự ướp muối khô nhạtmild cure: sự ướp muối dụipickle cure: sự ướp muối ướtrapid brine cure: sự ướp muối ẩm nhanhround cure: sự ướp muối cá nguyên consplit cure: sự ướp muối cá đã xẻsweet pickle cure: sự ướp muối thịt ướt và ngọtxông khóicold smoking curesự hun khói lạnhdry cure injectormáy phun muối khô (vào thịt băm bông)no cure no paykhông cứu được không thanh toán danh từ o sự xử lý, sự sấy, sự lưu hóa o sự bảo dưỡng động từ o xử lý, sấy, lưu hóa

Tham khảo ngay  Những Lần Nhóm Nhạc Kpop Thắp Sáng 'Thánh Đường' Tokyo Dome Là Gì

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

CURE

Xem REST CURE.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): cure, cure, cured, incurable

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): cure, cure, cured, incurable

Xem thêm: Sự Khác Biệt Giữa Ebit Và Ebitda Margin Là Gì, Ebitda Margin Là Gì

*

*

*

Xem thêm: Thực Ra Thì, Phụ Nữ Muốn Gì? Phụ Nữ Thích Đàn Ông Ở Điểm Nào

cure

Từ điển Collocation

cure noun

1 medicine/treatment that can cure an illness

ADJ. effective, instant, miracle, wonder There is no instant cure for this condition. | rest His new job was almost a rest cure after the stresses of the army. | cancer

VERB + CURE look for, seek | develop, discover, find

CURE + VERB work The cure works by boosting the body”s immune system.

PREP. ~ for scientists seeking a cure for Aids | ~ from He was hoping for a cure from his debilitating illness.

PHRASES no (known) cure There is no known cure for the disease. | prevention is better than cure Prevention is better than cure, so start looking after your heart now. | the search for a cure the search for a cure for the common cold

2 return to good health

ADJ. miraculous | complete, permanent

VERB + CURE bring about, effect, provide These drugs can sometimes effect miraculous cures. (figurative) Science cannot provide a cure for all the world”s problems.

Từ điển WordNet

n.

v.

prepare by drying, salting, or chemical processing in order to preserve

cure meats

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button