Current Account Là Gì – Tài Khoản Vãng Lai (Current Account) Là Gì
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
current account
Current account (Econ) Tài khoản vãng lai/ tài khoản hiện hành, cán cân tài khoản vãng lai.
Đang xem: Current account là gì
+ Trong ngành Ngân hàng Anh, một tài khoản mà khách hàng rút SÉC lên tới số dư tín dụng hoặc vượt quá số dư tín dụng giới hạn THẤU CHI ĐÃ ĐƯỢC THOẢ THUẬN. Ở Mỹ, đây là tiền gửi ngân hàng linh hoạt nhất và có trong tất cả các định nghĩa về cung tiền.
Lĩnh vực: giao thông & vận tảitài khoản vãng laiLĩnh vực: điện tử & viễn thôngtrương mục hiện thờitài khoản lưu độngtài khoản vãng laibalance of current account: số dư tài khoản vãng laicommission on current account: lệ phí tài khoản vãng laicurrent account holder: người đứng tên một tài khoản vãng laicurrent account with a bank: tài khoản vãng lai của ngân hàngcurrent account with the post office: tài khoản vãng lai của bưu điệnoverdraft on current account secured: thấu chi trên tài khoản vãng lai có thế chấpoverdraft on current account unsecured: thấu chi trên tài khoản vãng lai không có thế chấppost office current account: tài khoản vãng lai của bưu điệnspecial current account: tài khoản vãng lai đặc biệtstatement of current account: bản tài khoản vãng laibalance of current accountsố dư của hạng mục thường xuyêncurrent account balance sheetbảng tổng kết tài sản lưu độngcurrent account sight deposittài khoản tiền gửi không kỳ hạncurrent account sight deposittài khoản vãng laistatement of current accountbản kết toán tiền gửi không kỳ hạnsurplus of the nation on current accountthặng dư tài khoản thường xuyên thu chi quốc tế
n.
Xem thêm: Phí Mua Usdt Trên Remitano ? Phã Giao Dá»Ch Remitano Lã Bao Nhiãªu
that part of the balance of payments recording a nation”s exports and imports of goods and services and transfer payments
Bloomberg Financial Glossary
往来帐户|支票户口|经常帐目往来帐户;支票户口;经常帐目Net flow of goods, services, and unilateral transactions (gifts) between countries.
Investopedia Financial Terms
The difference between a nation”s total exports of goods, services and transfers, and its total imports of them. Current account balance calculations exclude transactions in financial assets and liabilities.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ Carry Out Có Nghĩa Là Gì, Nghĩa Của Từ Carry Out
Investopedia Says:
The level of the current account is followed as an indicator of trends in foreign trade.
Related Terms:
Balance Of Payments – BOPBalance Of Trade – BOTCash In AdvanceCurrent Account DeficitEconomicsForex – FXSurplus Spending Unit