Ebitda Tính Như Thế Nào – Cách Tính Ebitda (Ví Dụ Cụ Thể)
Tổng hợp Ứng dụng Vay tiền online từ 500k – 10 triệu chỉ cần CMND -> tại đây | ||||||||
Ứng dụng của chỉ số EBITDA Như đã phân tích ở trên, chỉ số EBITDA là một chỉ số quan trọng đối với doanh nghiệp. Do đó ứng dụng của chỉ số này trong đầu tư là rất phổ biến. Cụ thể: EBITDA marginEBIT margin (Biên lợi nhuận trước lãi vay và thuế) là một chỉ tiêu tài chính, thể hiện hiệu quả quản lý các chi phí hoạt động của doanh nghiệp (bao gồm: giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, QLDN…). Tương tự EBIT margin, chỉ tiêu EBITDA margin cũng được sử dụng trong phân tích để so sánh doanh nghiệp qua các năm hoặc so sánh với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành. EBITDA margin được xác định bằng công thức: EBITDA margin = EBITDA / Doanh thu thuần Bạn có thể đi vào nghiên cứu, đánh giá những doanh nghiệp có EBITDA margin duy trì ổn định ở mức cao. Đang xem: Ebitda tính như thế nào Chỉ số nợ vay ròng/ EBITDA (NET debt/EBITDA)Ứng dụng tiếp theo của chỉ sô EBITDA là có thể tính chỉ số nợ vay ròng của doanh nghiệp. Chỉ số Nợ vay ròng / EBITDA sẽ cho biết một doanh nghiệp cần hoạt động trong bao lâu (với mức EBITDA hiện tại) để có thể trả hết nợ. Công thức tính như sau: Nợ vay ròng / EBITDA Trong đó: Nợ vay ròng = Nợ vay ngắn hạn + Nợ vay dài hạn (cẩn thận hơn thì bạn trừ thêm Tiền và tương đương tiền) Tỷ lệ nợ ròng trên EBITDA thấp thường được ưa thích hơn. Vì nó chỉ ra rằng doanh nghiệp này không vay nợ quá mức và có đủ khả năng thực hiện các nghĩa vụ nợ của mình. Ngược lại, nếu tỷ lệ nợ ròng trên EBITDA cao, điều đó cho thấy một doanh nghiệp đang gặp phải gánh nặng về nợ. Đặc biệt là nếu tỷ lệ nợ ròng trên EBITDA trên 4 hoặc 5 thì đây được coi như 1 lá cờ đỏ (red-flag) cảnh báo nguy hiểm cho nhà đầu tư. Tất nhiên, tỷ lệ này có sự khác nhau đáng kể giữa các ngành, vì mỗi ngành khác nhau sẽ có những yêu cầu về vốn khác nhau. Do đó, chỉ số này được sử dụng tốt nhất để so sánh các công ty trong cùng ngành. Chỉ số EV/EBITDAĐể đánh giá giá trị cổ phiếu của một công ty, người ta thường sử dụng chỉ số EV/EBITDA hoặc là EV/EBIT. Hai chỉ số này giúp nhà đầu tư tham khảo một mẫu chung để đánh giá xem doanh nghiệp nào có tiềm năng hơn khi loại bỏ cơ cấu vốn và nợ của doanh nghiệp. Xem thêm: Diễn Đàn Vàng Sài Gòn Lập Team Cung Cấp Chiến Lược Giao Dịch Đặc biệt rất hiệu quả cho những nhà đầu tư chuyên nghiệp muốn so sánh 2 doanh nghiệp hoạt động trong hai lĩnh vực khác nhau. So sánh giữa EBITDA và EBITTương tự EBITDA, EBIT cũng là một chỉ số tài chính quan trọng đối với doanh nghiệp. EBIT là viết tắt của Earnings Before Interest and Tax, hay Lợi nhuận trước lãi vay và thuế. Đây là một chỉ tiêu tài chính cực kỳ hữu ích khi bạn muốn đánh giá lợi nhuận của 1 doanh nghiệp. Vì nó nhìn cụ thể vào thu nhập mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động cốt lõi của mình. Dưới đẩy là bảng tổng hợp sự khác biệt của EBITDA và EBIT:
Kết luậnTrên đây là những thông tin ở bài viết trên đã giải đáp thắc về khái niệm EBITDA là gì, những ý nghĩa và công dụng này trong việc phân tích tài chính cho doanh nghiệp. Hy vọng các kiến thức này sẽ là thông tin hữu ích cho các bạn. Tham khảo ngay Sự Khác Nhau Giữa Gdp Và Gnp (Kinh Doanh), Phân Biệt Gdp Và Gnp & Cách Tính Gnp Từ A |