Từ Ghép Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Có Những Danh Từ Ghép Thông Dụng Nào
Danh từ ghép là một loại từ đặc biệt. Tuy xuất hiện khá phổ biến nhưng không phải lúc nào chúng ta cũng nhận ra chúng và áp dụng được thành thạo. Việc học cấu trúc các loại từ và danh sách từ thường gặp sẽ giúp vốn từ vựng của bạn mở rộng hơn rất nhiều.
Đang xem: Ghép tiếng anh là gì
1. Danh từ ghép là gì?
Loại danh từ đặc biệt này có tên tiếng Anh là compound noun, là những danh từ có cấu tạo gồm 2 từ trở lên ghép lại. Các phần trong từ có thể là danh từ tiếng Anh, động từ tiếng Anh hoặc tính từ tiếng Anh. Danh từ ghép trong tiếng Anh có 3 loại chính là:
Danh từ mở: từ có khoảng trống giữa các thành phần (ví dụ: running shoe, bus stop)Danh từ nối: từ có dấu gạch ngang giữa các thành phần (ví dụ: living-room, six-pack, sister-in-law)Danh từ đóng: từ viết liền, không có khoảng trống hoặc gạch nối giữa các thành phần (ví dụ: girlfriend, bedroom)
2. Những cách cấu tạo nên danh từ ghép trong tiếng Anh
Cách cấu tạo | Ví dụ |
– Danh từ + Danh từ | firefly: đom đóm
bathroom: phòng tắm shoelace: dây giày |
– Danh từ + Giới từ | hanger-on: kẻ ăn bám
voice-over: lời thuyết minh |
– Danh từ + Động từ | sunrise: bình minh
rainfall: cơn mưa |
– Danh từ + Trạng từ | passer-by: người qua đường |
– Danh từ + Tính từ | homesick: nỗi nhớ nhà
trustworthy: đáng tin cậy |
– Tính từ + Danh từ | high school: trường trung học
redhead: tóc đỏ |
– Tính từ + Động từ | well-being: tình trạng tốt
software: phần mềm |
– Giới từ + Danh từ | underworld: thế giới ngầm (xã hội đen) |
– Trạng từ + Danh từ | sweetheart: người yêu
onlooker: khán giả |
– Động từ + Danh từ | breakfast: bữa sáng
washing machine: máy giặt |
– Động từ + Giới từ/Trạng từ | warm-up: khởi động (khi tập thể thao)
checkin: đăng ký |
– Từ + Giới từ + Từ | daughter-in-law: con dâu
good-for-nothing: kẻ vô tích sự |
3. Cách chuyển danh từ ghép sang số nhiều
Chắc chắn nhiều người sẽ cảm thấy lúng túng khi chuyển danh từ ghép sang số nhiều vì từ có nhiều phần nên không rõ “s” sẽ thêm vào đâu. Nếu trong cấu tạo của từ có phần là danh từ thì danh từ được coi là phần chính của từ và chúng ta sẽ thêm “s” vào đó:
Ví dụ:
Son-in-law -> sons-in-law Passer-by -> passers-by Man-servant -> men-servants
Trong tất cả các trường hợp còn lại, danh từ ghép không bao gồm phần danh từ thì chúng ta thêm “s” vào cuối cùng:
Ví dụ:
Handful -> handfulssoftware -> softwares
4. 30 danh từ ghép trong tiếng Anh
Hãy ghi vào vở 30 danh từ ghép trong tiếng Anh phổ biến thường gặp sau đây nhé:
Từ | Nghĩa | Từ | Nghĩa |
airport | sân bay | mother-in-law | mẹ chồng |
friendship | tình bạn | chopstick | đũa |
heartbeat | nhịp tim | cupboard | kệ, trạm |
seafood | hải sản | airline | hàng không |
skyscraper | nhà cao tầng | battlefield | trận chiến |
grandmother | bà | newspaper | báo |
nobody | không ai | lifespan | vòng đời |
anymore | nữa | gentleman | người đàn ông lịch thiệp |
greenhouse | nhà kính | myself | chính tôi |
seashore | bờ biển | moonlight | ánh trăng |
sunrise | bình minh | classmate | bạn cùng lớp |
sunset | hoàng hôn | birthday | sinh nhật |
outside | bên ngoài | bookshelf | giá sách |
background | bối cảnh | notebook | vở |
boyfriend | bạn trai | teacup | tách trà |
5. Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh
Bài tập về danh từ ghép trong tiếng Anh không đòi hỏi việc ghi nhớ công thức hay lý thuyết phức tạp nào. Điều chúng ta cần là vốn từ rộng và học từ mới mỗi ngày càng nhiều càng tốt để có thể tự suy đoán nghĩa của từ ghép từ các thành phần nhỏ.
Xem thêm: Đạo Diễn Vương Tinh Làm Lại Phim Kinh Điển “ Lục Chỉ Cầm Ma Wiki
Bài 1: Trắc nghiệm:
We can prevent a heart _________ by eating healthy everyday.
(A. stroke, B. attack, C. murmur)
I prefer peppermint to cinnamon flavored _____________
(A. cookies, B. toothpaste, C. applesauce)
The full ___________ is completely round today.
(A. moon, B. sun, C. sunset)
I’m going to the barber for a _____________.
(A. trim, B. new style, C. haircut)
It’s so hot. I am going to a swimming ____________ nearby.
(A. suit, B. pool, C. game)
Donuts are all fried in cooking _____.
(A. oil, B. sugar, C. pans)
I have just lost an ______________.
(A. input, B. earring, C. friendship)
My dad put a ____________ in the yard to chase birds away.
Xem thêm: Cách Tính Hệ Số Nợ – Tỷ Số Nợ Trên Tài Sản
(A. runway, B. sunshade, C. scarecrow)
Bài 2: Đoán từ dựa trên gợi ý
The time at which ones go to bed is bed______. A paved walkway is side______. A machine for washing dish is dish_______. Intense sorrow, grief is heart_____. A holiday taken by newly married couple is honey________.
Đáp án:
Bài 1:
B, 2. B, 3. A, 4. C, 5. B, 6. A, 7. B, 8. C
Bài 2:
bedtime sidewalk dish washing machine heartbroken honeymoon
Bạn muốn học thêm thật nhiều từ vựng tiếng Anh hữu ích thì có thể tìm hiểu thêm nhiều bài học hơn nữa trên trang chủ của English Town. Không những thế, đến học trực tiếp tại English Town – thành phố tiếng Anh giữa lòng Sài Gòn còn đem lại hiệu quả cao hơn nữa. Tại đây có môi trường tiếng Anh 100%, giáo trình, bài giảng thiết thực để bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và tự nhiên. Khám phá ngay để chinh phục tiếng Anh nhé!