Bảng So Sánh Tỷ Giá Đô La Canada Cad Mới Nhất Hôm Nay Chợ Đen Là Bao Nhiêu?
Ở bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada bên dưới, giá trị màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất; màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất trong cột.
Đang xem: Tỷ giá đô la canada cad mới nhất hôm nay
Dữ liệu được cập nhật liên tục và hoàn toàn tự động bởi máy tính. Ở bên dưới bảng sẽ có Tóm tắt tỷ giá CAD
Lưu ý : Bạn muốn xem chi tiết các ngoại tệ khác bấm vào tên ngân hàng trong bảng.
Xem thêm: Vdc Là Gì? Kiến Thức Đặc Biệt Dành Cho Các Dân Chơi Xe Hơi Nguồn Một Chiều Dc!!! Từ A
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
VIETINBANK | 18.083 | 17.533 | 18.083 | Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
BIDV | 18.008 | 17.344 | 17.449 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
MBBANK | 18.073 | 17.324 | 17.499 | Ngân hàng Quân Đội |
SACOMBANK | 17.753 | 17.444 | 17.544 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
TECHCOMBANK | 18.040 | 17.241 | 17.438 | Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
VIETCOMBANK | 17.533,67 | 17.358,33 | 17.358,33 | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
HDBANK | 17.946 | 17.591 | 17.652 | Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
HSBC | 18.092 | 17.371 | 17.541 | Ngân hàng HSBC |
KIENLONGBANK | 17.960 | 17.531 | 17.675 | Ngân hàng Kiên Long |
MARITIMEBANK | 18.047 | 17.521 | 18.047 | Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam |
OCB | 18.095 | 17.335 | 17.385 | Ngân hàng Phương Đông |
VIB | 17.795 | 17.330 | 17.470 | Ngân hàng Quốc tế |
AGRIBANK | 17.533,67 | 17.358,33 | 17.358,33 | Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn |
CBBANK | 17.533,67 | 17.358,33 | 17.358,33 | Ngân hàng Xây Dựng |
DONGA | 17.533,67 | 17.358,33 | 17.358,33 | Ngân hàng Đông Á |
GPBANK | 17.533,67 | 17.358,33 | 17.358,33 | Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu |
HLBANK | 17.533,67 | 17.358,33 | 17.358,33 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
ABBANK | 18.454 | 17.828 | 17.953 | Ngân hàng An Bình |
ACB | 17.808 | 17.372 | 17.477 | Ngân hàng Á Châu |
VCCB | 17.971 | 17.632 | 0 | Ngân hàng Bản Việt |
EXIMBANK | 17.813 | 17.461 | 17.513 | Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
LIENVIETPOSTBANK | 17.961 | 0 | 17.604 | Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt |
PGBANK | 17.987 | 0 | 17.649 | Ngân hàng Petrolimex |
SCB | 18.520 | 17.960 | 18.060 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn |
SHB | 18.155 | 17.735 | 17.855 | Ngân hàng Sài Gòn Hà Nội |
TPBANK | 18.083 | 17.311 | 17.461 | Ngân hàng Tiên Phong |
Ở chiều bán ra
Tỷ giá bán CAD của 26 ngân hàng giao động trong khoảng 17.533,67 – 18.520 VND/1CAD.
Xem thêm: Cùng Vào Bếp Nấu Món Trứng Cá Chép Chiên Thơm Ngon, Bổ Dưỡng ?
Bán ra cao nhất : Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn (SCB)với giá bán ra là 18.520 VNĐ /1 CAD
Bán ra thấp nhất :Ngân hàng Xây Dựng (CBBank) với giá bán ra là 17.533,67 VNĐ/1 CAD
Ở chiều mua vào
Tỷ giá mua CAD của 26 ngân hàng giao dịch trong khoảng 17.241 – 17.960 VND/1CAD.
Mua vào cao nhất : Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Sài Gòn (SCB) với giá mua vào là 17.960VNĐ/1CAD
Mua vào thấp nhất : Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)với giá mua vào là 17.241 VNĐ/1CAD
Đô la Australia (AUD) Đô la Canada (CAD) Franc Thụy sĩ (CHF) Nhân dân tệ (CNY) Krone Đan Mạch (DKK) Euro (EUR) Bảng Anh (GBP) Đô la Hồng Kông (HKD) Rupiah Indonesia (IDR) Rupee Ấn Độ (INR) Yên Nhật (JPY)
Won Hàn Quốc (KRW) Dinar Kuwait (KWD) Kip Lào (LAK) Peso Mexico (MXN) Ringgit Malaysia (MYR) Krone Na Uy (NOK) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philipin (PHP) Rúp Nga (RUB) Riyal Ả Rập Saudi (SAR) Krona Thụy Điển (SEK)
Đô la Singapore (SGD) Bạt Thái Lan (THB) Đô la Đài Loan (TWD) Đô la Mỹ (USD) Đô la Mỹ Đồng 1,2 (USD-12) Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 (USD-5-20) Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 (USD-50-100) Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 (USD-51020) Đô la Mỹ Đồng 1,5 (USD15) Rand Nam Phi (ZAR)
Thông tin khuyến mãi
Công cụ chuyển đổi ngoại tệ
Chuyển đổi
Đồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )
SangĐồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )
Giá bán lẻ xăng dầuĐơn vị : VNĐ/Lít
Xăng RON 95-IV | 21.780 | 22.210 |
Xăng RON 95-III | 21.680 | 22.110 |
E5 RON 92-II | 20.490 | 20.890 |
DO 0,001S-V | 16.520 | 16.850 |
DO 0,05S-II | 16.170 | 16.490 |
Dầu hỏa 2-K | 15.170 | 15.470 |
Giá dầu thế giớiĐơn vị : USD/Thùng
Dầu thô | 63,99 | -0,68 | -1.06 % |