” In Front Of Nghĩa Là Gì 'In The Front Of'? Từ Điển Tiếng Anh

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: In front of là gì

Đang xem: In front of nghĩa là gì

*

*

Xem thêm: Người Tuổi Dần Nên Xăm Hình Gì Hợp Nhất? Hình Xăm Hợp Tuổi Dần

*

*

Xem thêm: Mách Bạn Thực Đơn Tăng Cân Cho Người Gầy Trong 7 Ngày, 8 Món Ăn Sáng Giúp Tăng Cân Nhanh Cho Người Gầy

front /frʌnt/ danh từ (thơ ca) cái trán cái mặtfront: mặt đối mặt đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà…); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng))in front of: ở phía trước vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông) (quân sự); (chính trị) mặt trậnto go the front: ra mặt trậnthe liberation front: mặt trận giải phóngthe popular front: mặt trận bình dânproduction front: mặt trận sản xuất sự trơ tráo, sự trơ trẽnto have the front to do something: dám trơ trẽn làm một việc gìto show a bold front: dám giơ cái mặt mo ra đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát) mớ tóc giả (khí tượng) Frôngto come to the front nổi bật tính từ đằng trước, về phía trước, ở phía trước (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước phó từ về phía trước, thẳngeyes front!: (quân sự) nhìn đằng trước, thẳng! ngoại động từ xây mặt trước (bằng đá…)a house fronted with stone: nhà mặt trước xây bằng đá quay mặt về phía; đối diện vớiyour house fronts mine: nhà anh đối diện với nhà tôi đương đầu, chống cựto front danger: đương đầu với nguy hiểm nội động từ ((thường) + to, towards, on, upon) quay mặt về phía; đối diện vớithe hotel fronts on the sea: khách sạn quay mặt ra biểnbề mặtfreezing front: bề mặt kết đôngchính diệnfront (al) surface: mặt chính diệnfront brick: gạch chính diệnfront face: gương chính diệnfront projection plane: mặt phẳng chiếu chính diệnfront section: mặt cắt chính diệnfront surface: mặt chính diệnprincipal front: mặt chính diệnfron (khí tượng)mặt đầucold front: mặt đầu lạnhfront of wave front: mặt đầu sóngphase front: mặt đầu phapressure front: mặt đầu sóng xung kíchpressure front: mặt đầu áp suấtshock front: mặt đầu áp suấtshock front: mặt đầu sóng xung kíchsublimation front: mặt đầu thăng hoawave front: mặt đầu sóngmặt giới hạnmặt ngoàiice front: mặt ngoài của nước đámặt tiềncamera front: mặt tiền máy ảnhmặt trướccamera front: mặt trước máy ảnhcast-iron front: mặt trước bằng gangfront compression: sự ép mặt trướcfront end: phần mặt trướcfront of a thrust: mặt trước của đứt gãy nghịch chờmfront of pack labeler: máy dán nhãn mặt trước kiệnfront of pack labeller: máy dán nhãn mặt trước kiệnfront panel: tấm mặt trướcfront panel: bảng mặt trướcfront scanning: sự quét mặt trướcopen front: mặt trước hởpulse front: mặt trước sóng xung độngrig front: mặt trước thiết bịstanchion front: mặt trước cột thépwave front: mặt trước sóngphía trướccabinet front door: cửa phía trước tủ máyfront air bag protection: túi hơi bảo vệ phía trướcfront confirmation mirror: gương căn xe phía trướcfront diaphragm: màng chắn phía trướcfront element: thấu kính phía trướcfront elevation: hình chiếu từ phía trướcfront engine: động cơ đặt phía trướcfront engine: động cơ lắp phía trướcfront entrance: lối vào ở phía trướcfront gap: khe phía trướcfront gate: cổng vào ở phía trướcfront idler: bánh lăn phía trướcfront idler yoke: cần căn bánh lăn phía trướcfront lay: vị trí phía trướcfront light: đèn phía trướcfront lip tile: ngói gờ phía trướcfront matter: chủ đề phía trướcfront mounting: sự lắp ở phía trướcfront nose section: phần phía trước đầu xefront pipe: ống giảm âm phía trướcfront piston: pittông phía trướcfront pull hook: móc phía trướcfront rod: cần phía trướcfront shovel: gàu xúc ở phía trướcfront silencer: bộ giảm âm phía trướcfront stairs: cầu thang ở phía trướcfront suspension: bộ treo xe phía trướcfront suspension: hệ thống treo phía trướcfront twill: vân chéo phía trướcfront view: cái nhìn ở phía trướcfront view: hình chiếu từ phía trướcfront view arrangement: bố trí phía trướcfront yard: sân ở phía trướclower front panel: tấm chắn phía trướcmount of front element: giá lắp ráp phần tử phía trướcprincipal front elevation: hình chiếu chính từ phía trướctuyếncold front: tuyến lạnhoblique shock front: tuyến kích động xiênreaction front: tuyến phản lựcreflected shock front: tuyến kích động phản xạshock front: tuyến kích độngspherical shock front: tuyến kích động cầuspillway front: tuyến trànstationary shock front: tuyến kích động dừngwarm front: tuyến ấmwork front: tuyến công tácLĩnh vực: cơ khí & công trìnhtuyến công tácFET front endđầu trước FETFET front endđầu vào FETantarctic frontfron nam cựcarctic frontfron bắc cựcatmospheric frontfron khí quyểnboiler frontmặt nồi hơibooth front openinglỗ vào cái chụp hút gióbooth front openinglỗ vào cái chụp thông gióbreakage frontmặt đứt gãybreakage frontmặt sự cốbring to frontđem lên trướccamera with rising and swinging frontmáy ảnh có nắp nâng và lắc đượcclimatic frontfron khí hậucold frontfron lạnh (thời tiết)cold front rainmưa fron lạnhcrankshaft front endđầu trước trục khuỷudeformable front sectionphần trước biến dạng đượcdiffused frontfron tandigital frontphông chữ dạng số o phía trước Phía cửa chữ V trên thiết bị khoan. o mặt trước, mặt giới hạn § gas fire front : màn lửa khí § pulse front : mặt trước sóng xung động § rig front : toàn bộ thiết bị khoan (trừ động cơ và tháp) § wave front : mặt trước sóng, điện sóng § front of a thrust : mặt trước của đứt gãy nghịch chờm § front-end cost : chi phí tổ chức § front-loaded wavelet : sóng con đầu

Rate this post
Tham khảo ngay  Covid - Tối Nay Ăn Gì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button