Mateys Là Gì – Nghĩa Của Từ Matey, Từ Matey Là Gì
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ phunutiepthi.vn.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Mateys là gì
Finally, with regard to formal variation, only few examples are recorded in the corpus: the diminutive form “matey“, the possessive form “my” “mate”, and the more intimate form “old mate”.
Certainly one of the big problems of introducing outside contractors into the dockyards is that the mateys are working alongside the artisans and skilled men from private enterprise.
One of my most treasured ship”s company photographs is of myself surrounded by a dockyard matey ship”s company of 500 people.
Indeed, when he began to examine the legislation he started his memorandum by saying that he was on the side of the dockyard matey.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên phunutiepthi.vn phunutiepthi.vn hoặc của phunutiepthi.vn University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Cybermiles: Dự Án Cybermiles Là Gì? Thông Tin Về Cmt Coin Mới Nhất
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập phunutiepthi.vn English phunutiepthi.vn University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha-Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
Xem thêm: Spreads Là Gì? Học Cách Tính Spread Trong Giao Dịch Forex Spread Là Gì
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語