Sáp Nhập ( Merger Là Gì ? Thủ Tục Sáp Nhập Doanh Nghiệp Merger Là Gì, Nghĩa Của Từ Merger

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

merger

*

Merger (Econ) Sát nhập.

Đang xem: Merger là gì

+ Là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.

Xem thêm: Công Nghệ Âm Thanh Dolby Atmos Là Gì ? Khám Phá Công Nghệ Âm Thanh Dolby Atmos


merger (toán kinh tế) sự hợp lại, sự lẫn vào
bộ trộnsự kết hợpLĩnh vực: toán & tintrình kết hợpcông ty được hợp nhấtcông ty được sát nhậpsáp nhậpmega merger: sự đại sáp nhậpstatutory merger: sự sáp nhập luật địnhstatutory merger: sự sáp nhập pháp định (theo luật của tiểu bang)sự hợp nhấtEuro merger: sự hợp nhất của các xí nghiệp của Cộng đồng châu Âuconsolidation by merger: sự hợp nhất để củng cốhorizontal merger: sự hợp nhất theo chiều nganghorizontal merger: sự hợp nhất chiều ngangmerger of corporation: sự hợp nhất xí nghiệpmerger on equal terms: sự hợp nhất ngang cấpvertical merger: sự hợp nhất (các công ty) theo hàng dọcthương gia xuất khẩuconglomerate mergerhòa nhậpconglomerate mergernhập thành cônglômêraconglomerate mergersát nhậpmarket extension mergersát nhập ngangmerger accountingkế toán hợp nhấtmerger accountingsát nhập dọcproduct extension mergersát nhập (để) mở rộng thị trườngstatutory mergersát nhập (để) mở rộng sản phẩmstatutory mergersự sát nhập pháp định theo luật của tiểu bangtake over and mergersự tiếp quản và hợp nhất công tytakeover and mergersự tiếp quản và hợp nhất (công ty)takeover and mergerthôn tính và hợp nhấttax-free mergersát nhập đúng luậtvertical mergerhợp nhất dọcvertical mergersát nhập miễn thuếvertical mergersự sát nhập theo chiều dọc o sự hợp nhất (các công ty) o sự kết hợp § merger by amalgamation : sự hợp nhất bằng cách thu hút một công ty vào một công ty khác § merger by consolidation : sự thành lập một công ty mới bằng cách hợp nhất nhiều công ty

Tham khảo ngay  Thị Trường Phái Sinh Là Gì ? Các Nội Dung Về Thị Trường Liên Quan?
*

*

*

merger

Từ điển Collocation

merger noun

ADJ. proposed

VERB + MERGER plan | agree | carry out

MERGER + VERB go through If the merger goes through, thousands of jobs will be lost.

MERGER + NOUN activity | proposal | negotiations | agreement

PREP. ~ between the merger between Lake Biscuits and D M Confectionery

Từ điển WordNet

Bloomberg Financial Glossary

合并合并(1) Acquisition in which all assets and liabilities are absorbed by the buyer. (2) More generally, any combination of two companies. The firm”s activity in this respect is sometimes called M&A (Merger and Acquisition)

Investopedia Financial Terms

The combining of two or more companies, generally by offering the stockholders of one company securities in the acquiring company in exchange for the surrender of their stock.

Xem thêm: Mặt Trái Xoan: Khuôn Mặt Trái Xoan Nói Lên Điều Gì Trong Nhân Tướng Học

Investopedia Says:
Basically, when two companies become one. This decision is usually mutual between both firms.
Related Terms:
AcquisitionAcquisition PremiumDemergerForward Triangular MergerHostile TakeoverMerger SecuritiesReverse Triangular MergerSweetheart DealTarget FirmWhitewash Resolution

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button