1 Yên Nhật Tương Đương Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?

Phunutiepthi

Chào các bạn! Bạn có biết 1 Yên Nhật tương đương bao nhiêu tiền Việt không? Đừng bỏ qua bài viết này nhé, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về vấn đề này.

Yên Nhật Là Gì?

Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản. Đồng Yên có ký hiệu là ¥, viết tắt của JPY. Đây là đồng tiền chính thức được Nhà nước Nhật Bản sử dụng từ năm 1971.

Yên Nhật

Giống với Việt Nam, đồng Yên Nhật được phát hành bởi Ngân hàng Nhà Nước Nhật Bản. Trên bề mặt tờ tiền Yên Nhật, bạn sẽ thấy hình ảnh các nhân vật nổi tiếng của đất nước hoa anh đào.

Tuy nhiên, có một điểm khác biệt so với đồng tiền Việt là hình in trên các tờ Yên Nhật tùy thuộc vào mệnh giá lớn hay nhỏ. Điều này phản ánh mức độ cống hiến của những nhân vật đó. Trong khi đó, tiền Việt chỉ in hình một nhân vật duy nhất.

Hiện nay, đồng Yên Nhật được phân thành 2 loại với 10 mệnh giá khác nhau. Một là đồng kim loại, hai là tiền giấy.

Đối với đồng kim loại, có các mệnh giá như: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên.

Đối với tiền giấy, có các mệnh giá như: 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên và 10.000 Yên.

1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?

Nếu bạn đang tìm hiểu 1 Yên Nhật tương đương bao nhiêu tiền Việt, thì đây là câu trả lời cho bạn. Thực tế, 1 Yên Nhật rất nhỏ, người Việt thường gọi nó là 1 “Lá”.

Tham khảo ngay  Giá Bitcoin Gold (Btg) Mới Nhất Hôm Nay, Just A Moment

Với các mệnh giá tiền lớn, người Nhật và người Việt có cách gọi khác nhau.

Cách gọi của người Nhật: 1.000 Yên = 1 Sen, 10.000 Yên = 1 Man, 10 Sen = 1 Man.

Cách gọi của người Việt tại Nhật: 10.000 Yên = 1 Vạn = 1 Man = 1 Lá.

Cập nhật tỷ giá tiền Yên Nhật:

Để giúp bạn dễ dàng chuyển đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam, chúng tôi sẽ cung cấp một số tỷ giá sau đây:

  • 1 Yên Nhật (¥) = 208,10 VND
  • 5 Yên Nhật (¥) = 1.040,52 VND
  • 10 Yên Nhật (¥) = 2.081,04 VND
  • 50 Yên Nhật (¥) = 10.405,20 VND
  • 100 Yên Nhật (¥) = 20.810,41 VND
  • 500 Yên Nhật (¥) = 104.052,03 VND
  • 1000 Yên Nhật (¥) = 208.104,07 VND
  • 2000 Yên Nhật (¥) = 416.208,13 VND
  • 5000 Yên Nhật (¥) = 1.040.520,33 VND
  • 10000 Yên Nhật (¥) = 2.081.040,67 VND

Như vậy, từ bảng trên, chúng ta có thể thấy rằng:

  • 1 Yên Nhật (JPY) bằng 208,10 VND.
  • Suy ra, 10.000 Yên Nhật sẽ bằng 2.081.040,67 VND.

Các Loại Tiền Yên Nhật Đang Lưu Hành Hiện Nay

Như đã đề cập ở trên, ở Nhật Bản, vẫn có 2 loại tiền đang lưu hành đó là tiền kim loại (xu) và tiền giấy. Để hiểu rõ hơn về 2 loại tiền này, hãy tham khảo thông tin dưới đây:

Tiền Kim Loại Nhật (Tiền Xu)

Đồng kim loại Nhật thường được làm bằng các loại kim loại như đồng, vàng, nhôm, đồng trắng, xanh… Các mệnh giá của tiền xu Nhật bao gồm: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên.

  • 1 Yên: Là đồng tiền của mệnh giá thấp nhất hiện nay tại Nhật Bản. Nó được làm bằng nhôm, thường được dùng để đi chợ, siêu thị, thuận tiện trong việc trả giá.
  • 5 Yên: Người Nhật cho rằng đây là đồng tiền may mắn, làm từ đồng thau, so với 1 Yên thì có trọng lượng nặng, kích thước to hơn.
  • 10 Yên: Được làm từ đồng đỏ.
  • 50 Yên: Làm từ đồng trắng, không bị han gỉ nên sử dụng được trong thời gian dài. Đây cũng là đồng tiền mà người Nhật cho rằng là may mắn.
  • 100 Yên: Làm từ đồng trắng, bắt đầu được lưu hành từ năm 2006.
  • 500 Yên: Là đồng tiền có mệnh giá lớn, kích thước to, làm từ Niken.
Tham khảo ngay  Binary Option ( Quyền Chọn Nhị Phân Là Gì ? Cách Kiếm Tiền Từ Binary Option

Tiền Giấy Của Nhật

Tiền giấy là đồng tiền được Ngân hàng Nhà nước Nhật Bản phát hành với các mệnh giá: 100 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên và 10.000 Yên. Trên tờ tiền sẽ có in hình các vĩ nhân với mức độ cống hiến khác nhau.

So với các đồng tiền còn lại, tờ tiền 2000 Yên ít được sử dụng hơn. Nó thường được dùng trong các máy bán hàng tự động, tàu điện ngầm.

Có Thể Đổi Tiền Nhật Sang Việt, Việt Sang Nhật Ở Đâu?

Để đổi tiền Nhật sang tiền Việt hoặc ngược lại, bạn cần chứng minh mục đích và lý do đổi tiền. Ngân hàng chỉ thực hiện giao dịch đổi tiền ngoại tệ số lượng lớn nếu khách hàng có giấy tờ chứng minh như:

  • Vé máy bay.
  • Hợp đồng lao động.
  • Giấy báo nhập học (học sinh, sinh viên).

Đổi tiền Nhật

Còn đối với các trường hợp đổi tiền số lượng ít thì không cần. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình đổi tiền diễn ra thuận lợi, tốt nhất bạn nên chuẩn bị sẵn một số giấy tờ như trên. Bạn có thể đổi tiền tại ngân hàng hoặc những tiệm vàng lớn uy tín.

Cập Nhật Phí Chuyển Đổi Yên Nhật Tại Một Số Ngân Hàng

Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ đổi tiền ngoại tệ, bao gồm cả Yên Nhật. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển đổi sẽ khác nhau tùy vào từng ngân hàng. Dưới đây là bảng tỷ giá chuyển đổi tiền Yên Nhật tại một số ngân hàng:

Tham khảo ngay  Cách Sử Dụng Mocha - Ứng Dụng Mocha Là Gì,
Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 205,60 206,43 213,90 214,55
ACB 205,32 206,35 210,06 210,06
Agribank 205,40 206,73 211,21
Bảo Việt Bank 204,35 212,24
BIDV 203,51 204,73 212,77
CBBank 206,33 207,37 210,80
Đông Á Bank 203,10 207,10 209,60 209,90
Eximbank 206,19 206,81 210,23
GPBank 207,61 210,87
HDBank 205,70 206,17 210,04
Hong Leong 205,07 206,77 211,22
HSBC 203,00 205,00 211,00 211,00
Indovinabank 205,34 207,61 210,47
Kiên Long 204,78 206,40 210,00
Liên Việt 207,23 210,75
MSB 206,13 210,76
MBBank 204,00 204,69 213,84 213,84
Nam Á 203,65 206,65 211,26
NCB 205,52 206,72 211,39 211,59
OCB 204,99 205,99 211,13 210,13
OceanBank 207,23 210,75
PGBank 207,57 210,57
PublicBank 203,00 205,00 215,00 215,00
PVcomBank 205,87 203,81 214,51 214,51
Sacombank 205,55 207,05 211,95 210,65
Saigonbank 206,51 207,55 210,80
SCB 205,70 206,90 210,40 210,40
SeABank 203,64 205,54 213,59 213,09
SHB 204,93 205,93 210,93
Techcombank 204,65 204,66 213,68
TPB 202,45 205,75 213,97
UOB 202,61 205,22 212,67
VIB 204,31 206,17 210,52
VietABank 206,60 207,64 210,53
VietBank 206,66 207,28 210,71
VietCapitalBank 203,67 205,73 214,25
Vietcombank 203,50 205,55 214,17
VietinBank 203,71 204,21 212,71
VPBank 203,78 205,28 210,86
VRB 204,97 207,04 211,16

Phí chuyển đổi tiền Yên Nhật tại các ngân hàng có thể thay đổi, vì vậy hãy liên hệ với ngân hàng trực tiếp để biết thông tin mới nhất.

Trên đây là những thông tin giúp bạn trả lời câu hỏi 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích đối với các bạn đang có ý định đi du học, du lịch hoặc có những giao dịch liên quan đến đồng Yên. Việc nắm vững tỷ giá và cách quy đổi là điều quan trọng giúp bạn tự tin và chủ động hơn trong các giao dịch.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button