Nghĩa Của Từ Multiplier Là Gì ? Nghĩa Của Từ Multiplier
multipliers tiếng Anh là gì?
multipliers tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng multipliers trong tiếng Anh.
Đang xem: Multiplier là gì
Thông tin thuật ngữ multipliers tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | multipliers(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ multipliers Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới Định nghĩa – Khái niệmmultipliers tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ multipliers trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ multipliers tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Viết Code Amibroker, Cách Viết Code Amibroker Multiplier- (Econ) Số nhân.+ Là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên.multiplier /”mʌltiplaiə/* danh từ- (toán học) số nhân- (điện học) máy nhân, điện kế nhân- người làm cho bội (tăng) lênmultiplier- số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân- m. of a group nhân tử của một nhóm- analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự – finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số- frequency m. máy nhân tần số- function m. máy nhân hàm- last m. nhân tử cuối- logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga- paired m. bộ nhân cặp- parallel m. bộ nhân song song- undetermined m. nhân tử bất định Thuật ngữ liên quan tới multipliersTóm lại nội dung ý nghĩa của multipliers trong tiếng Anhmultipliers có nghĩa là: Multiplier- (Econ) Số nhân.+ Là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên.multiplier /”mʌltiplaiə/* danh từ- (toán học) số nhân- (điện học) máy nhân, điện kế nhân- người làm cho bội (tăng) lênmultiplier- số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân- m. of a group nhân tử của một nhóm- analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự – finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số- frequency m. máy nhân tần số- function m. máy nhân hàm- last m. nhân tử cuối- logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga- paired m. bộ nhân cặp- parallel m. bộ nhân song song- undetermined m. nhân tử bất định Đây là cách dùng multipliers tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem thêm: Phần Mềm Mt5 – Hướng Dẫn Sử Dụng Chi Tiết Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ multipliers tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập phunutiepthi.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt AnhMultiplier- (Econ) Số nhân.+ Là tỷ số thay đổi trong thu nhập với thay đổi ban đầu trong chi tiêu mà tạo ra thay đổi thu nhập nói trên.multiplier /”mʌltiplaiə/* danh từ- (toán học) số nhân- (điện học) máy nhân tiếng Anh là gì? điện kế nhân- người làm cho bội (tăng) lênmultiplier- số nhân tiếng Anh là gì? nhân tử tiếng Anh là gì? hệ số tiếng Anh là gì? (máy tính) thiết bị nhân tiếng Anh là gì? mấy nhân tiếng Anh là gì? bộ nhân- m. of a group nhân tử của một nhóm- analogue m. thiết bị nhân tương tự tiếng Anh là gì? số nhân tương tự – finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số- frequency m. máy nhân tần số- function m. máy nhân hàm- last m. nhân tử cuối- logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga- paired m. bộ nhân cặp- parallel m. bộ nhân song song- undetermined m. nhân tử bất định |