Nghĩa Của Từ Penetrate Là Gì ? Penetrate Là Gì
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: Penetrate là gì
penetrate
penetrate /”penitreit/ ngoại động từ thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm…) làm thấm nhuầnto penetrate someone with an idea: làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấuto penetrate someone”s mind: nhìn thấu được ý nghĩ của aito penetrate the truth: hiểu thấu sự thật nội động từ (+ into) thâm nhập, lọt vào (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua thấu vào, thấm vào
lọtngấm quathấm quaxuyênxuyên quaLĩnh vực: toán & tinthâm nhập, thấm vàolọt vàothấm vào o lọt, thấm, xuyên qua, thâm nhập
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Penetrate
Xâm nhập
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng đá
PENETRATE : a situation when advancing the ball 3 T behind 3 T opposing 3 T defenders 3 T (between them and their 3 T goal 3 T ). XÂM NHẬP: tình huống dẫn bóng vào phía sau hàng phòng thủ của đối phương. 1. xâm nhập / thâm nhập ( đgt ): đi sâu Xem thêm: Da Nang, Vietnam Postal Codes In Da Nang, Mã Zip Code Các Tỉnh Thành Việt Nam Cập Nhật 2017 penetrate verb ADV. deep, deeply, far caves penetrating deep into the hills | fully, totally | hardly The sunlight hardly penetrated the inner room. | quickly | slowly The news slowly penetrated his consciousness. | easily, readily These so-called secret societies were easily penetrated by intelligence agents. | successfully VERB + PENETRATE be able to, can/could | be difficult to | seem to The cold seemed to penetrate his bones. | fail to | allow sth to Cut two slashes on each side of the fish to allow heat to penetrate. PREP. into It is not yet known how deeply the radiation has penetrated into the soil. | through The light could not penetrate through the thick curtains. | to The dust had penetrated to all corners of the room. v. make one”s way deeper into or through The hikers did not manage to penetrate the dense forest insert the penis into the vagina or anus of Did the molester penetrate the child? Xem thêm: Cách Đăng Ký Làm Idol Bigo Live, Kinh Nghiệm Cho Những Bạn Mới Tìm Hiểu penetrates|penetrated|penetratingsyn.: bore enter perceive perforate pierce puncture see through understand penetrate
Từ điển Collocation
Từ điển WordNet
English Synonym and Antonym Dictionary