Safe Là Gì Trong Tiếng Anh? Safe Translation Into Vietnamese
safe tiếng Anh là gì?
safe tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng safe trong tiếng Anh.
Đang xem: Safe là gì
Thông tin thuật ngữ safe tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() safe(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ safe
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới Định nghĩa – Khái niệmsafe tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ safe trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ safe tiếng Anh nghĩa là gì. Xem thêm: Nước Tiểu Có Nhiều Bọt Là Bị Bệnh Gì? Cách Chữa Trị Nước Tiểu Có Bọt Là Bệnh Gì safe /seif/* danh từ- chạn (đựng đồ ăn)- tủ sắt, két bạc* tính từ- an toàn, chắc chắn=to feel safe+ cảm thấy an toàn=to see somebody safe home+ đưa người nào về nhà an toàn=to be safe from the enemy+ chắc chắn không bị địch tấn công=to put something in a safe place+ để vật gì vào một nơi chắc chắn=to be on the safe side+ để cho chắc chân=it is safe to say that+ có thể nói một cách chắc rằng- có thể tin cậy, chắc chắn- thận trọng, dè dặt=a safe critic+ một nhà phê bình thận trọng!safe and sound- bình an vô sựsafe- an toàn; tin cậy Thuật ngữ liên quan tới safeTóm lại nội dung ý nghĩa của safe trong tiếng Anhsafe có nghĩa là: safe /seif/* danh từ- chạn (đựng đồ ăn)- tủ sắt, két bạc* tính từ- an toàn, chắc chắn=to feel safe+ cảm thấy an toàn=to see somebody safe home+ đưa người nào về nhà an toàn=to be safe from the enemy+ chắc chắn không bị địch tấn công=to put something in a safe place+ để vật gì vào một nơi chắc chắn=to be on the safe side+ để cho chắc chân=it is safe to say that+ có thể nói một cách chắc rằng- có thể tin cậy, chắc chắn- thận trọng, dè dặt=a safe critic+ một nhà phê bình thận trọng!safe and sound- bình an vô sựsafe- an toàn; tin cậy Đây là cách dùng safe tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Xem thêm: ” Far Away Nghĩa Là Gì ? Faraway Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ safe tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập phunutiepthi.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhsafe /seif/* danh từ- chạn (đựng đồ ăn)- tủ sắt tiếng Anh là gì? két bạc* tính từ- an toàn tiếng Anh là gì? chắc chắn=to feel safe+ cảm thấy an toàn=to see somebody safe home+ đưa người nào về nhà an toàn=to be safe from the enemy+ chắc chắn không bị địch tấn công=to put something in a safe place+ để vật gì vào một nơi chắc chắn=to be on the safe side+ để cho chắc chân=it is safe to say that+ có thể nói một cách chắc rằng- có thể tin cậy tiếng Anh là gì? chắc chắn- thận trọng tiếng Anh là gì? dè dặt=a safe critic+ một nhà phê bình thận trọng!safe and sound- bình an vô sựsafe- an toàn tiếng Anh là gì? tin cậy |