Trước Since Và Sau Since Là Thì Gì ? Mệnh Đề Sau Since Since Dùng Trong Các Thì

“SINCE” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “SINCE” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Đang xem: Sau since là thì gì

Bạn đang xem: Trước since và sau since

 

*

(Hình minh họa cho từ “SINCE”)

 

1. Định nghĩa về từ “SINCE”

 

 “SINCE” là giới từ và từ nối, có nghĩa tiếng việt là “kể từ khi”

 

“SINCE” được phát âm là /sɪns/

 

2. Cấu trúc của từ “SINCE”

 

“SINCE” là giới từ và từ nối, do đó nó không thể đứng độc lập mà luôn cần có sự hỗ trợ từ một danh từ hoặc cụm danh từ hay động từ.

 

3. Cách dùng của từ “SINCE”

 

Dùng để chỉ từ một thời điểm cụ thể trong quá khứ cho đến một thời gian sau hoặc cho đến bây giờ.

Ví dụ: 

Emma studied abroad in New York a year ago, and we haven't seen her since.

Emma đã đi du học ở NY vào 2 năm trước và chúng tôi chưa từng gặp lại cô ấy kể từ hôm đó.

 

Roz has adopted two funny dogs since she's lived far from family.

Roz đã nhận nuôi hai chú chó tinh nghịch kể từ khi cô ấy sống xa gia đình.

Tham khảo ngay  Sự Thật Về Những Lợi Ích Của Việc Súc Miệng Bằng Dầu Dừa Phương Pháp Phòng

 

Trong 2 ví dụ trên, “SINCE” đóng vai trò là giới từ

 

Dùng với nghĩa “bởi vì”

 Ví dụ:

Since we've got a few minutes to wait for the train, let's have a cup of coffee.

Vì chúng ta có vài phút để đợi tàu, hãy uống một tách cà phê.

 

There's no point hypothesizing about how the accident happened, since we'll never really know.

Không có lý do gì để giả thuyết về việc tai nạn đã xảy ra như thế nào, vì chúng ta sẽ không bao giờ thực sự biết được.

 

→ Trong 2 ví dụ trên, “SINCE” đóng vai trò là từ nối

 

4. Sử dụng “SINCE” trong ngữ pháp hằng ng (Hình minh họa cho các cấu trúc ngữ pháp của “SINCE”)

 

“SINCE” và các thì:

 

Cách 1: Khi “SINCE” khi giới thiệu một hành động hoặc sự kiện tại một thời điểm trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành sau từ “SINCE” và hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính:

Ví dụ:

They haven’t made any friends since they moved house. (Hoàn thành+quá khứ)

They haven’t made any friends since they’ve moved house.(Hoàn thành + hoàn thành)

 

→ Bọn họ chưa kết bạn được với ai kể từ khi học chuyển nhà

She has learned English since she was a child ( Hoàn thành+quá khứ)

She has learned English since she ‘ve been a child.(Hoàn thành + hoàn thành)

 

→ Cô ấy học tiếng anh từ khi cô ấy còn là một đứa trẻ

 

Cách 2: Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành sau từ với cấu trúc it + be + time + since:

Ví dụ:

It’s been years since I read this book. (it’s = it has)

 

→ Hoàn thành + Quá khứ

Tham khảo ngay  Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Feedback

It’s been years since I’ve read this book. (it’s = it has)

 

→ Hoàn thành + Hoàn thành

It's years since I read this book. (it’s = it is)

 

→ Hiện tại + Quá khứ

It’s years since I’ve read this book. (it’s = it is)

 

→ Hiện tại + Hoàn thành

It’d been years since I’d read this book. (it’d = it had)

 

→ Quá khứ hoàn thành +Quá khứ hoàn thành

 

Cách 3: Khi “SINCE” giới thiệu một trạng thái ở quá khứ vẫn tiếp diễn ở hiện tại, chúng ta sử dụng dạng hiện tại hoàn thành của động từ sau “SINCE” và dạng hiện tại hoàn thành của động từ trong mệnh đề chính:

 

Ví dụ: 

Since I’ve been back to school, I’ve been feeling great.

Kể từ khi quay lại trường học, tôi luôn cảm thấy tuyệt vời.

 

Since he ‘ve met her, he ‘ve been doing everything better.

Kể từ khi anh ấy gặp cô ấy, anh ấy luôn làm mọi thứ tốt hơn.

Xem thêm: Thể Loại: Triết Lý Là Gì? ? :: Suy Ngẫm & Tự Vấn :: Chúngta

 

SINCE + Ving

 

Chúng ta có thể sử dụng SINCE + -ing để chỉ thời gian khi chủ ngữ của động từ giống nhau trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ:

Ví dụ: 

Since learning this course, my writing skill has improved significantly.

 

Since staying with my grandparent, I have learnt many useful lessons.

Kể từ sống với ông bà, tôi đã học được nhiều bài học bổ ích.

 

SINCE, SINCE THEN, EVER SINCE

 

Chúng ta có thể sử dụng SINCE hoặc SINCE THEN như một trạng từ chỉ thời gian khi tham chiếu thời gian được hiểu theo ngữ cảnh:

Ví dụ: 

His mother doesn’t talk to him. They had an argument about his future joba couple of years ago and they haven’t spoken since.

Tham khảo ngay  Unintended Là Gì - Unintended Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Cha anh ấy không nói chuyện với anh ấy. Họ đã có một cuộc tranh cãi vài năm trước và họ đã không nói chuyện kể từ đó.

 

He left the school in 2006 and he's done a lot of different jobs since then.

Anh ấy rời trường vào năm 2006 và đã làm rất nhiều công việc khác nhau kể từ đó.

 

Chúng ta sử dụng kể từ đó như một hình thức mạnh mẽ hơn của “SINCE” hoặc “SINCE THEN”.

When I was young, I had a little dog, he always tried to cheer me up whenever I felt down. I’ve loved dogs ever since.

Khi tôi còn nhỏ, tôi có một chú chó, nó luôn khiến tôi vui khi tôi buồn. Tôi yêu chó kể từ lúc ấy.

 

5. Các cụm từ thông dụng với “SINCE”

 

(Hình minh họa cho từ “SINCERE”)

 

sincere

chân thành

I have a sincere friendship which I will protect for my whole life.Tôi có một tình bạn chân thành và đó là thứ mà tôi sẽ bảo vệ suốt cuộc đời.

sincerely

 một cách 

She treated me sincerely, which touched me.Cô ấy đối xử với tôi thật chân thành, điều đó khiến tôi rất cảm động.

Xem thêm: Cây Tầm Bóp (Thù Lù): Cây Thuốc Với Những Chùm Quả “Lồng Đèn”

sincerity

 sự chân thành

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “SINCE” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “SINCE” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button