Trái Nghĩa Của Từ Similar Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng
Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phân biệt các từ similar to, like, a like và the same trong tiếng Anh chưa? Nếu có, đừng lo lắng! Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ để bạn có thể dùng chúng một cách chính xác. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Similar to là gì?
Từ “similar” có nghĩa là “tương tự” hoặc “giống như”. Khi hai người hoặc hai vật được cho là “similar”, có nghĩa là chúng có một số điểm tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Người ta thường sử dụng từ “similar” trước một danh từ để so sánh một vật, sự việc hoặc một người với một vật, sự việc hoặc một người đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- Nhiều trong số những đứa trẻ hiện nay đều gặp một vấn đề giống nhau: “Many of today’s children have had a similar problem.”
- Những rắc rối của tôi cũng tương tự với của cô ấy: “My troubles are similar to hers.”
Similar đi với giới từ gì?
Khi sử dụng “similar”, có hai trường hợp mà bạn có thể gặp: “similar to” và “similar with”. Thông thường, người ta thường sử dụng “similar to” nhiều hơn. Tuy nhiên, “similar with” cũng không hoàn toàn sai.
Giới từ “to” mang ý nghĩa “hướng tới” trong khi giới từ “with” có ý nghĩa “ghép đôi”. Khi nói “A similar to B”, có nghĩa là B là đối tượng phổ biến, được nhiều người biết đến, và A được so sánh với B vì chúng có nhiều điểm tương đồng. Trong khi đó, “A similar with B” có nghĩa là cả A và B đều phổ biến và giống nhau, và chúng được so sánh với nhau.
Thông thường, khi cần tìm hiểu “similar đi với giới từ gì”, câu trả lời sẽ là “to”.
Alike là gì?
“Alike” mang ý nghĩa là “giống nhau” và được sử dụng để nói về hai thứ, hai sự việc giống nhau nhưng không giống hoàn toàn.
-
Khi đi với một tính từ (adj) không có danh từ phía sau nó, “alike” mang ý nghĩa “tương đương với”.
Ví dụ:- Bạn và chị gái bạn nhìn không giống nhau: “You and your sister don’t look alike.”
- Mọi sân vận động đều giống nhau với tôi: “Stadiums are alike to me.”
-
Khi đi với một trạng từ (adv):
- Trường hợp 1: Tương tự như “in a very similar way” (Có cách thức giống nhau)
Ví dụ:- Cô ấy cố gắng đối xử với mọi học sinh như nhau – nghĩa là không có sự phân biệt đối xử: “She tried to treat all her students alike.”
- Trường hợp 2: Sử dụng khi bạn so sánh hai người hoặc giữa một nhóm, tương tự với “equally” (bằng nhau) hoặc “both” (cả hai)
Ví dụ:
- Thời khóa biểu phù hợp sẽ có lợi cho cả học sinh lẫn giáo viên: “Appropriate timetable benefits students and teachers alike.”
- Trường hợp 1: Tương tự như “in a very similar way” (Có cách thức giống nhau)
Lưu ý: “alike” không được sử dụng trước một danh từ. Trong trường hợp này, người ta sẽ sử dụng “similar” để thay thế.
Like
Trong phần phân biệt similar to, like, a like và the same, “like” là từ dễ gây nhầm lẫn nhất với “alike”. “Like” có nhiều nghĩa khác nhau và khi sử dụng cần phân biệt để dùng chính xác.
Thường thì từ “like” được sử dụng nhiều nhất với dạng động từ, có nghĩa là “thích”. Tuy nhiên, trong bài này chúng ta chỉ xem xét nó với dạng giới từ.
Khi đóng vai trò là giới từ, “like” sẽ đi kèm với một danh từ phía sau, mang nghĩa “giống như”. Phản nghĩa của “like” chính là “unlike” (không giống như).
Cấu trúc:
-
Thông thường sẽ có dạng: to be + like + N
Ví dụ: -
Chiếc váy của bạn giống cái của tôi: “Your dress is like mine.”
-
Cô ấy có một chiếc đài giống cái của bạn: “She has a radio like yours.”
-
Giống như mẹ mình, cô ấy cũng là một giáo viên: “She is a teacher like her mother.”
-
Sử dụng “like” tương tự như “such as”: like + N
Ví dụ: -
Đồ ăn vặt như hamburgers và đồ uống có ga đã xâm chiếm toàn cầu: “Junk food like hamburgers and fizzy drinks have invaded the whole world.”
The same
Cuối cùng, khi phân biệt similar to, like, a like và the same, chúng ta tới từ “the same”. Từ này thường bị nhầm lẫn với cụm “as same as”, nhưng trong tiếng Anh, cụm “as same as” không có nghĩa.
- “The same” mang ý nghĩa “giống hệt nhau”, “cùng vậy”, “như một”. Khi hai hoặc nhiều vật được coi là “the same” với nhau, có nghĩa là chúng giống hệt nhau, không có điểm nào khác biệt.
Ví dụ:
-
Về cơ bản, tất cả những chiếc váy đều giống nhau: “In essence, all dresses are the same.”
-
Mọi người trong gia đình tôi đều sống trong cùng một căn nhà trong 20 năm: “All my family have lived in the same house for 20 years.”
-
Cụm từ “The same as” được sử dụng khi muốn nói một vật, một người giống hệt như đã được đề cập ở trước đó.
Ví dụ: -
Cô ấy làm bánh giống hệt như Anna đã làm: “She made the cake the same as Anna did.”
Người ta không sử dụng bất cứ giới từ nào khác “as” phía sau “the same” trong những câu như trên. Ngoài ra, cũng có thể thêm một danh từ vào giữa “the same” và “as”.
Ví dụ:
- Cô ấy làm cùng một công ty với anh trai cô ấy: “She works in the same company as her brother.”
- Tôi mua một căn nhà giống căn nhà mà cô ta đã mua: “I bought the same house as she did.”
Tổng kết
Để tổng kết cách phân biệt và sử dụng similar to, like, a like và the same:
-
Like:
- Cấu trúc: tobe + like + N
Ví dụ: I have a house like yours.
- Cấu trúc: tobe + like + N
-
Alike:
- Cấu trúc: chỉ đúng một mình, phía trước là danh từ số nhiều hoặc hai danh từ, phía sau like không bao giờ có một danh từ nào cả.
Ví dụ: She tried to treat all friends alike.
- Cấu trúc: chỉ đúng một mình, phía trước là danh từ số nhiều hoặc hai danh từ, phía sau like không bao giờ có một danh từ nào cả.
-
Similar to:
- Cấu trúc: Nếu đứng một mình không có “to” đi kèm, nếu có danh từ, “to” sẽ nằm giữa: Similar + to + N
Ví dụ: Your car is similar to mine.
- Cấu trúc: Nếu đứng một mình không có “to” đi kèm, nếu có danh từ, “to” sẽ nằm giữa: Similar + to + N
-
The same:
- Cấu trúc: The same as + N, The same + N + As, The same + N
Ví dụ: Anna’s income is the same as yours.
- Cấu trúc: The same as + N, The same + N + As, The same + N
Nếu bạn đã nắm vững được ý nghĩa và cách sử dụng của similar to, like, a like và the same, hãy thử làm những bài tập dưới đây để củng cố thêm kiến thức nhé:
Bài 1: Chọn đáp án đúng:
- My brother has a shoes … yours. He bought it in Ho Chi Minh City.
a. as b. like c. such as d. alike - It’s hard to distinguish the two cars. They are almost …
a. like b. same c. as d. alike - Like most people in my family, my sister is very interested in sport. She plays basketball every weekend.
a. like b. as c. likely d. alike - Her characters were not … the ones in the story of those writers.
a. like b. as c. same as d. similar
Bài 2: Điền “as” hoặc “like” vào những chỗ trống sau:
- He’s been learning dancing for 3 years but he still dances … a beginner.
- My right hand is very cold. It’s … blocks of ice.
- I had a good job … a tourist guide.
- He’s 35 but he behaves … a child.
- Her house is full of lots of useless things. It’s … a landfill.
- Have she ever worked … a worker at the construction site?
- The news that she was getting married came … a surprise to me.
- I don’t need all the bedrooms in my house so I use one of them … a study.
Bài 3: Điền “alike”, “Like”, “Similar to” hoặc “The same as” vào chỗ trống:
- The twins are … in looks but not in personality.
- These four photographs are almost … .
- He’s … his brother. His ideas are quite … yours.
- I want a dress that’s … the one in the window.
- His nose is … his father.
- His mother and he are … .
- What’s that noise? It sounds … a baby crying.
- Although they are sisters, they don’t look …
Đáp án:
Bài 1:
- My brother has a shoes … yours. He bought it in Ho Chi Minh City.
Đáp án: a. as - It’s hard to distinguish the two cars. They are almost …
Đáp án: d. alike - Like most people in my family, my sister is very interested in sport. She plays basketball every weekend.
Đáp án: a. like - Her characters were not … the ones in the story of those writers.
Đáp án: d. similar
Bài 2:
- He’s been learning dancing for 3 years but he still dances … a beginner.
Đáp án: like - My right hand is very cold. It’s … blocks of ice.
Đáp án: like - I had a good job … a tourist guide.
Đáp án: as - He’s 35 but he behaves … a child.
Đáp án: like - Her house is full of lots of useless things. It’s … a landfill.
Đáp án: like - Have she ever worked … a worker at the construction site?
Đáp án: as - The news that she was getting married came … a surprise to me.
Đáp án: like - I don’t need all the bedrooms in my house so I use one of them … a study.
Đáp án: as
Bài 3:
- The twins are … in looks but not in personality.
Đáp án: alike - These four photographs are almost … .
Đáp án: the same - He’s … his brother. His ideas are quite … yours.
Đáp án: like – similar to - I want a dress that’s … the one in the window.
Đáp án: the same as - His nose is … his father.
Đáp án: like - His mother and he are … .
Đáp án: alike - What’s that noise? It sounds … a baby crying.
Đáp án: like - Although they are sisters, they don’t look …
Đáp án: alike
Nhớ làm bài tập để củng cố kiến thức nhé!
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh, hãy giới thiệu chúng tôi tại Phunutiepthi. Chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ để bạn có thể nắm vững kiến thức này.