Dịch Nghĩa Của Từ Sizing Là Gì ? Dịch Nghĩa Của Từ Sizing

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Ngoại động từ2.3 Nội động từ2.4 Danh từ2.5 Ngoại động từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Cơ – Điện tử3.3 Cơ khí & công trình3.4 Xây dựng3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa

/saiz/

Thông dụng

Danh từ

Quy mô; kích thước, độ lớnto take the size of somethingđo kích thước vật gìsize matters less than qualityto nhỏ không quan trọng bằng chất lượngto be the size of an egglớn bằng quả trứng What”s your size? Anh cao bao nhiêu? Cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất)to be made in several sizesđược sản xuất theo nhiều cỡof a sizecùng một cỡto take size 40 in shoesđi giày số 40 Dụng cụ (để) đo ngọc Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) sizing (sử học) chuẩn mực cân đo That”s about the size of it; that”s about it (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế

Ngoại động từ

Sắp xếp theo cỡ

Nội động từ

Đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)to size somebody/something up(thông tục) đánh giá; ước lượng

Danh từ

Hồ (để dán, để hồ vải…)

Ngoại động từ

Phết hồ; hồ (quần áo)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cỡ, kích thướcsize of a region (thống kê ) mức ý nghĩalot size cỡ lômesh size bước lưới; (máy tính ) cỡ ôsample size cỡ mẫu

Cơ – Điện tử

Cỡ, khổ, kích cỡ, kích thước, độ lớn, (v) định cỡ

Cơ khí & công trình

khuôn khổ

Xây dựng

khổ cỡ

Kỹ thuật chung

hồ

Giải thích EN: 1. any of various pasty or gelatinous substances, such as glues, resins, or flour mixtures, that are used to coat, fill, or stiffen porous materials such as paper, cloth, leather, and plaster; such substances are also used as a base for the adhesive in fixing gold leaf to books.any of various pasty or gelatinous substances, such as glues, resins, or flour mixtures, that are used to coat, fill, or stiffen porous materials such as paper, cloth, leather, and plaster; such substances are also used as a base for the adhesive in fixing gold leaf to books. 2. an organic substance used to coat glass fibers to improve bonding and moisture resistance in fiberglass.an organic substance used to coat glass fibers to improve bonding and moisture resistance in fiberglass. 3. to apply any of these substances.to apply any of these substances. .

Tham khảo ngay  Bị Tê Mỏi Chân Tay Là Bệnh Gì ? Tê Mỏi Chân Tay

Giải thích VN: 1.

Đang xem: Sizing là gì

Xem thêm: Các Bài Học Tiếng Hàn: Những Điều Tôi Thích Và Không Thích Tiếng Hàn Là Gì

Xem thêm: Các Cách Nhận Biết Bạc Thật Và Giả, 6 Cách Nhận Biết Bạc Thật

chất sền sệt hoặc gelatin như keo dính, nhựa dính hoặc hỗn hợp bột trộn được sử dụng để phủ ngoài, trám, hoặc làm cứng các vật liệu xốp như giấy, vải, da và chất dẻo, những chất này có thể được sử dụng làm thành phần chính cho chất kết dính trong việc gắn các lá vàng và sách. 2. chất hữu cơ được sử dụng để phủ ngoài sợi thủy tính nhằm tăng cường dính kết và chống ẩm trong sợi thủy tinh. 3. dùng cho bất kì chất nào thuộc dạng này.

hồ sợi calip cỡ lỗ keo keo dán khổ khối cơ sở kích cỡbit sizekích cỡ bitcode sizekích cỡ mãfull size (computer, e.g.)đầy đủ kích cỡmesh sizekích cỡ của mắt lưới sàngpage sizekích cỡ trangrim sizekích cỡ niềngsame sizecùng kích cỡsort by sizesắp xếp theo kích cỡ kích thướcA sizeKích thước Aactual sizekích thước thựcactual sizekích thước thực tếactual sizekích thước tự nhiênaggregate sizekích thước cốt liệualternate screen sizekích thước màn hình thay thếapparent sizekích thước biểu kiếnarray sizekích thước mảngassumed-size arraymảng kích thước dự kiếnbasic sizekích thước cơ bảnbasis sizekích thước chuẩnbasis sizekích thước danh nghĩabatch sizekích thước theo lôblock sizekích thước khốibuilding sizekích thước thi côngburst sizekích thước truyền loạtcluster sizekích thước cụmcluster sizekích thước liên cungcluster sizekích thước nhómcode sizekích thước của mãcode sizekích thước mãCommitted Burst Size (FR)kích thước chùm xung được qui ướccore sizekích thước lõi nhớdefault array sizekích thước mảng mặc địnhdesign sizekích thước thiết kếdiamond sizekích thước kim cương ở dụng cụ cắtDIN sizekích thước theo DINdisplay sizekích thước màn hìnheffective gain sizekích thước hạt hiệu dụngeffective sizekích thước có hiệueffective sizekích thước thựcenvelope sizekích thước phong bìerror of sizesai số kích thướcExcess Burst Size (FR)kích thước quá cỡ của nhóm bitfile sizekích thước tệpfile sizekích thước tệp tinfinished sizekích thước hoàn thànhfinished sizekích thước thành phẩmFrame Size/Frame Status (FS)Kích thước khung/Trạng thái khungfull sizekích thước thựcfull sizekích thước tự nhiêngrain sizekích thước hạtgrain size of ballastkích thước đá ba-látimage sizekích thước ảnhimage sizekích thước hình ảnhincrement sizekích thước gia sốincremental sizekích thước tănginsulation sizekích thước cách điệnintended sizekích thước danh nghĩaitem sizekích thước mụclarge sizecó kích thước lớnlimit of sizekích thước giới hạnlimit sizekích thước giới hạnlimit sizegiới hạn kích thướclot sizekích thước lôlower limit sizekích thước cực tiểulower limit sizekích thước nhỏ nhấtmatrix sizekích thước ma trậnmaximum aggregate sizekích thước cốt liệu lớn nhấtmaximum burst sizekích thước truyền loạt tối đaMaximum Burst Size (ATM) (MBS)kích thước chùm xung cực đạimaximum frame sizekích thước khung cực đạimaximum frame sizekích thước khung tối đamaximum sizekích thước cực đạimaximum sizekích thước giới hạn trễmaximum sizekích thước giới hạn trênmaximum sizekích thước lớn nhấtmaximum size of aggregatekích thước lớn nhất của cốt liệumemory sizekích thước bộ nhớmesh sizekích thước lỗ sàngminimum sizekích thước giới hạn dướiminimum sizekích thước nhỏ nhấtminimum sizekích thước tối thiểumodular sizekích thước theo môđunmolecular sizekích thước phân tửnatural sizekích thước tự nhiênNext Receive Buffer Size (NXT-FD-SIZE)kích thước bộ nhớ đệm thu tiếp theonominal page sizekích thước trang danh địnhnominal sizekích thước danh địnhnominal sizekích thước danh nghĩanon standard size papergiấy có kích thước không chuẩnnormal sizekích thước bình thườngof ample sizecó kích thước lớnout of sizekhông đúng kích thướcoverall sizekích thước bao trùmoverall sizekích thước chungoverall sizekích thước khuôn khổoverall sizekích thước toàn phầnoverall sizekích thước tổng cộngoverall sizetổng kích thướcpacket sizekích thước bópacket sizekích thước góipartial sizekích thước hạtparticle sizekích thước hạtparticle size distributionphân bố hạt theo kích thướcparticle-size distributionsự phân bố theo kích thước hạtpartition sizekích thước vách ngănpel sizekích thước điểm ảnhpicture sizekích thước ảnhpicture sizekích thước hìnhplotter step sizekích thước bước trên máy vẽpoint sizekích thước con trỏpoint sizekích thước điểmpore sizekích thước hạtpore size distributionphân bố kích thước lỗ hổngqueue sizekích thước hàng đợirecord sizekích thước bản ghiregion sizekích thước miềnrepair sizekích thước sửa chữasample sizekích thước mẫuscreen sizekích thước lỗ sàngsieve sizekích thước lỗ sàngsize controlkiểm tra kích thướcsize controlsự điều khiển kích thướcsize controlsự kiểm tra kích thướcsize dimensionchiều đo kích thướcsize effectảnh hưởng kích thướcsize effect factorhệ số kích thướcsize enlargementlàm tăng kích thướcsize fieldtrường kích thướcsize gradingsự phân loại theo kích thước (hạt)size limitkích thước giới hạnsize limitgiới hạn kích thướcsize lossgiảm kích thướcsize losshao hụt kích thướcsize marginlượng thừa kích thướcsize margindung sai kích thướcsize marginlượng dư kích thướcsize of meshkích thước lỗ râysize of meshkích thước lỗ sàngsize of record paper chartkích thước giấy ghisize of sectionkích thước lỗ mặt cắtsize reductionsự giảm kích thướcsize thresholdngưỡng kích thướcsize tolerancelượng thừa kích thướcsize tolerancedung sai kích thướcsize tolerancelượng dư kích thướcsize with allowancekích thước có phần chừasize with allowancekích thước để dôismall-sizekích thước nhỏspecified sizekích thước danh nghĩastandard sizekích thước chuẩnstandard size papergiấy kích thước chuẩnstandard size specimenmẫu thử kích thước chuẩnstarting sizekích thước khởi đầustep sizekích thước bướcstock sizekích thước vật liệustorage sizekích thước bộ nhớto maximize a window sizetăng tối đa kích thước cửa sổto restore the window to normal sizekhôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổto set to exact sizegá ở kích thước chính xáctolerance in sizelượng thừa kích thướctolerance in sizedung sai kích thướctolerance in sizelượng dư kích thướctotal sizekích thước toàn bộtrim sizekích thước sau xéntrimmed sizekích thước đã cắt biên (giấy)trimmed sizekích thước sau khi xéntrimmed sizekích thước sau xéntrue-to-sizekích thước chính xáctwice sizekích thước tăng gấp đôiultimate sizekích thước giới hạnup to sizecó kích thước cho trướcup to sizecó kích thước danh nghĩaupper-limit sizekích thước cực đạiupper-limit sizekích thước lớn nhấtvolume size factorhệ số kích thước thể tíchweld sizekích thước đường hànWindow Size (WS)kích thước cửa sổword sizekích thước từword sizekích thước từ, cỡ từ kích thước danh nghĩaup to sizecó kích thước danh nghĩa định cỡsize classificationsự định cỡ độ lớn dung dịch hồacrylic sizedung dịch hồ acrylicpolyvinyl alcohol sizedùng dịch hồ rượu polyvinyl dung dịch hồ sợi đường kính danh nghĩa nhúng hồ phân loạisize gradingphân loại theo cỡ hạtsize gradingsự phân loại theo kích thước (hạt)sort by sizephân loại theo cỡ phết hồ quy cácherror of sizesai quy cách quy mô số số liệu số hiệu sợi (dệt) sàng (theo cỡ) thể tíchvolume size factorhệ số kích thước thể tích tiết diện ước lượng

Tham khảo ngay  Khám Phá 6 Mâm Quả Gồm Những Gì ? 3 Miền Bắc

Kinh tế

bề rộng ca lip chuẩnstandard sizecỡ tiêu chuẩnstock sizecỡ tiêu chuẩn cỡ đại lượng diện tích độ lớn nhỏ dung lượng dung tích phạm vi phân loại theo độ lớn quy mô số sắp xếp theo cỡ lớn nhỏ sự định cỡ tầm thể tích thước tấc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounadmeasurement , amount , amplitude , area , bigness , body , breadth , caliber , capaciousness , capacity , content , diameter , dimensions , enormity , extension , extent , greatness , height , highness , hugeness , immensity , intensity , largeness , length , magnitude , mass , measurement , proportion , proportions , range , scope , spread , stature , stretch , substance , substantiality , tonnage , vastness , volume , voluminosity , width , dimension , measure , sizableness , bulk , cover , degree , expanse , grade , total phrasal verbappraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , valuate , value

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button