Cấu Trúc Và Cách Dùng Spread Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ Spread Trong Tiếng Việt
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
spread
spread /spred/ danh từ sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng…) sải cánh (của chim…) chiều rộng, khoảng rộng sự sổ ra (của thân thể)middle-age spread: sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên khăn trải (giường, bàn…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo…); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt…) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang ngoại động từ spread trải, căng, giăng ra, bày rato spread a cloth over a table: trải khăn lên bànto spread a banner: giương cờ, giương biểu ngữ rải, truyền báto spread a rumour: truyền một tin đồn kéo dài thời gian (trả tiền…)to spread the payments on the loan over eighteen months: kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn phếtto spread butter on a slice of bread: phết bơ lên một lát bánh mì (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh…)to spread oneself: (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ nội động từ trải ra, căng rathe field spreads out before us: cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi truyền đi, lan đi, bay đinews spread everywhere: tin truyền đi khắp nơifire spreads: lửa cháy lan tản rathe birds flew up and spread: chim bay lên rồi tản rato spread oneself thin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
bồi đắpchiều rộngspread of a matrix: chiều rộng của một ma trậndát mỏng (kim loại)độ chênhđộ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.độ phân bổđưa đếnkéo dàikhoảng cáchspread of holes: khoảng cách giữa hai lỗlancooling spread: lan truyền lạnhdelay spread: lan truyền trễflame spread: sự ngọn lửa lan rộngflame spread index: chỉ số ngọn lửa lan rộngflame spread rating: cấp ngọn lửa lan rộngheating spread: lan truyền nhiệtheating spread: sự lan truyền nhiệtrate of spread of flame: tốc độ lan rộng của ngọn lửaspread out: lan rộng ralượng phân bổmở rộngconcrete spread box beam: dầm họp bê tông mở rộngrate of spread: tốc độ mở rộngspread footing: móng mở rộngspread footing: móng có chân mở rộngmột đoàn máyphủ dàn trảisự lan truyềnheating spread: sự lan truyền nhiệtsự mở rộngsự phân tánspread of results within the hour: sự phân tán kết quả trong giờsự phổ biếnsự trải ralateral spread of the waves: sự trải ra phía bên của sóngspread of waves: sự trải ra của sóngsự trải rộngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhkhoảng rộngphủ một lớp rộngtách đuôi chốt chẻtrải rộng raLĩnh vực: xây dựngmang đếntính phân kỳLĩnh vực: toán & tinsự rộngsự trảilateral spread of the waves: sự trải ra phía bên của sóngspread of waves: sự trải ra của sóngLĩnh vực: điện tử & viễn thôngtrải dàiband spreadđộ rộng băngbearing spreadsự căng lưng bạc lótcenter spreadtờ trải giữacooling spreadvùng phủ lạnhenergy spread entropyentropy phân tán năng lượngflue spreadsự phết
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): spread / spread / spread
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): spread / spread / spread
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): spread / spread / spread