At The End Là Gì ? Phân Biệt At The End Và (Từ Điển Anh
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Đang xem: The end
end
end /end/ danh từ giới hạn đầu, đầu mút (dây…); đuôi; đáy (thùng…) đoạn cuối mẩu thừa, mẩu còn lạicandle ends: mẩu nến sự kết thúc sự kết liễu, sự chếtto be near one”s end: chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ kết quả mục đíchto gain one”s ends: đạt được mục đích của mìnhat one”s wit”s end (xem) witto be at an endto come to an and hoàn thành bị kiệt quệto be at the end of one”s tether (xem) tetherend on với một đầu quay vào (ai)to go off the deep end (xem) deepin the end cuối cùng về sauto keep opne”s end up (xem) keepto make an end of chấm dứtto make both ends meet (xem) meetno end vô cùngno end obliged to you: vô cùng cảm ơn anhno end of rất nhiềuno end of trouble: rất nhiều điều phiền nhiễu tuyệt diệuhe is no end of a fellow: nó là một thằng cha tuyệt diệuto end liền, liên tụcfor hours on end: trong mấy tiếng liền thẳng đứngto place end to end đặt nối đàu vào nhauto put an end to chấm dứt, bãi bỏto turn end for end lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lạiworld without end (xem) world ngoại động từ kết thúc, chấm dứt kết liễu, diệt nội động từ kết thúc, chấm dứt đi đến chỗ, đưa đến kết quả làto end up kết luận, kết thúcto end with kết thúc bằngto end by doing something cuối cùng sẽ làm việc gìto end in smoke (xem) smoke
đầu nắp (của đồ hộp)acid-coagulation end pointthời điểm kết thúc đông tụ axitbalance at the end of the yearsố dư cuối nămbeef loin endthịt lưngbeef navel endthịt bụngbest endtảng thịt lưng (cừu)boiling end pointthời điểm kết thúc quá trình sôibrisket endthịt ngựcbrisket endthịt ứcbung endnút thùngcan end curling machinemáy làm nắp hộpcan packer”s endnắp hộp sắtcanbottom endđáy hộp sắtchump endtảng thịt lưngcooking end pointthời điểm ngừng nấudelivery endđáy tháo tảidelivery endnút tháo tảidischarge endcửa tháoelasticity of demand end supplyđộ co giãn của cầu và của cungend accounttài khoản quyết toánend advertising sectionphần quảng cáo ở cuối (sách, tạp chí)end advertising sectionphần quảng cáo ở cuối (sách, tạp chí…)end bunker refrigerated truckxe chở đá có két bán. end consumer (end-consumer)người sử dụng cuối cùngend consumer (end-consumer)người tiêu dùng trực tiếpend cutcắt cuốiend cuthợp phần cuốiend fermentationsự lên men kết thúcend flangemép đầu hộpend justifies the meanscứu cánh biện minh phương tiệnend justifies the means (the…)cứu cánh biện minh phương tiện danh từ o sự kết thúc, đoạn cuối, đầu mút, giới hạn; kết quả, mục đích động từ o kết thúc, chấm dứt § adit end : đáy lò § big end : đầu thanh truyền § bing end : đống phế liệu, phần thừa thải § blank buttress end : nắp (thiết bị) § boiler end : đáy nồi hơi § box both end : đầu nối kép (khoan) § dead end : đầu mút, điểm cuối § fag end : chất thải, chất bã § heavy end : phần cất nặng cuối § light end : phần cất ngọn § open end : đầu mút ống không ren § pipe ends : đầu mút của ống § plain end : đầu mút trơn § spigot end of pipe : đầu chột của ống § stub end : đầu thanh nối § tail end : đoạn cuối, đoạn đuôi § threaded end : đầu mút có ren § end damage : hỏng cuối Tông hại ở đầu nối ống § end echelon : xếp bậc cuối Xếp song song nhưng chồng lên nhau như ngói trên mái nhà Nếp uốn, đứt gãy và chỗ nối tiếp trong đá có thể hướng theo bậc § end effector : bộ chấp hành đầu cuối Dụng cụ dùng trên manip của một phương tiện điều khiển từ xa để làm việc trong hệ thống sản xuất dưới biển ở phần cuối dùng khoá đẩy để đặt và kéo thiết bị như cài van § end for end : đầu để ráp nối § end of curve : cuối đường cong Độ sâu giếng khoan lệch tại điểm mà đoạn cong kết thúc § end off : kết thúc, chấm dứt § end user : người sử dụng đầu cuối Người mua và sử dụng cuối cùng khí tự nhiên từ ống dẫn Người sử dụng cuối cùng thường là một nhà công nghiệp hoặc một nhà máy năng lượng § end-on : hệ thống cánh Cách xếp sắp trong thăm dò địa chấn với điểm nổ ở một phía của hệ máy cung cấp thêm nhiệt § end-point : điểm cuối Thời điểm nhất định trong quá trình phản ứng Trong quá trình chuẩn độ thì đó là điểm mà chất chỉ thị hoá học đổi màu § end-to-end : đầu này tới đầu kia Một kiểu mô hình ngập nước trong vỉa chứa trong đó giếng được bơm nước có vị trí ở đầu này của mỏ và dịch chuyển dần về đầu kia. Chiều dài của van đo từ đầu này đến đầu kia của van
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): end, ending, end, unending, endless, endlessly
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): end, ending, end, unending, endless, endlessly
Xem thêm: App Quản Lý Chi Tiêu Android, Money Manager : Quản Lý Chi Tiêu
end
Từ điển Collocation
end noun
1 furthest part of sth
ADJ. bottom, lower | top, upper | back, rear, tail (figurative) I just caught the tail end of the movie. | front | extreme, very | far, opposite, other That”s his wife sitting at the far end of the table. | round, square, etc. | pointed, sharp | cheap housebuyers at the cheap end of the market | dear, expensive | dead We tried cutting through a back road but it was a dead end. (figurative) a dead-end job | deep, shallow (of a swimming pool) (figurative) The company believes in throwing new employees in at the deep end with at the end of the movie. | by the ~ He wants the reports by the end of the month. | in the ~ In the end, they decided to spend the holiday at home. | to the ~ He won”t win, but he”ll keep fighting to the end. | towards the ~ I was getting bored towards the end of the talk. | till/until the ~ I”m staying until the end of this week. | up to the ~ It stayed hot right up to the end of September. | ~ to What the business community wants is an end to the recession.
PHRASES the end of an era Her death marks the end of an era. | the end of the line/road (figurative) The loss of this no training. | free, knotted, loose Take the free end of the rope and pass it through the hole.contract could signal the end of
(figurative) The author tied up all the loose ends of the story in the final chapter. | west, western, etc. the southern end of the lake
VERB + END come to, get to, reach Continue until you reach the end of the road. | change The teams changed ends at half time.
PREP. at the ~ Turn into Hope Street and our house is right at the end. | on ~ Stand it on end (= upright).
PHRASES end of the spectrum The two parties represent opposite ends of the political spectrum. | (from) end to end We walked along the whole promenade, from end to end. They arranged the tables end to end.
2 last part of sth
ADJ. abrupt, sudden | dramatic | early The injury brought her career to an early end. | fitting The award was a fitting end to a distinguished career.
VERB + END come to, get to, reach The meeting finally came to an end at six. I”ll never get to the end of this book! | approach, draw to, near As the evening was drawing to an end, the firework display took place. | bring (sth to), put Talks were in progress to bring an end to the fighting. | call for call for an end to the violence
END + VERB be in sight There”s no end in sight to the present crisis.
END + NOUN product, result The film”s backers were delighted with the end product.
PREP. at an ~ The proceedings are expected to be at an end by 6 p.m. | at the ~ They get married the line for the shipyard. | from beginning to end His story was one big lie from beginning to end. | to/until the bitter end We will fight this court case to the bitter end.
3 aim/purpose
ADJ. beneficial, desirable, worthwhile, worthy | destructive | practical, pragmatic | common Despite our differences, we were working to a common end. | selfish | commercial, economic, educational, ideological, political, social, utilitarian
VERB + END achieve, further, pursue She was prepared to lie in order to achieve her ends. | work to
PREP. to … ends The money might have been used to more beneficial ends. | to this ~ She wished to have a house built, and to this end she engaged a local architect.
PHRASES an end in itself For her, travelling had become an end in itself rather than a means of seeing new places. | a means to an end I don”t enjoy studying computing?it”s just a means to an end. | the end justifies the means He defended a morality in which the end justifies the means. | to/for your own ends She is exploiting the current situation for her own ends. | with this end in view (= in order to achieve this)
4 death
ADJ. sad, tragic | bad, sticky to come to a sticky (= unpleasant, but deserved) end | untimely
VERB + END come to, meet (literary) He met his end at the Battle of Waterloo.
END + VERB come The end came when he collapsed after playing golf.
Từ điển WordNet
n.
either extremity of something that has length
the end of the pier
she knotted the end of the thread
they rode to the end of the line
a final part or section
we have given it at the end of the section since it involves the calculus
Start at the beginning and go on until you come to the end
the surface at either extremity of a three-dimensional object
one end of the box was marked `This side up”
(football) the person who plays at one end of the line of scrimmage
the end managed to hold onto the pass
one of two places from which people are communicating to each other
the phone rang at the other end
both ends wrote at the same time
a boundary marking the extremities of something
the end of town
the part you are expected to play
he held up his end
a position on the line of scrimmage
no one wanted to play end
v.
put an end to
The terrible news ended our hopes that he had survived
Xem thêm: Phí Giao Dịch Trên Bittrex Là Gì? Phí Giao Dịch Bittrex
File Extension Dictionary
Census of Employment and Wages Flat Data File (Bureau of Labor Statistics)Corel Draw Arrow Definition
English Synonym and Antonym Dictionary
ends|ended|endingsyn.: cease clean up close complete conclude discontinue finish halt quit result stop terminate wind upant.: begin beginning commence start