Là Gì? Nghĩa Của Từ Trenches Là Gì ? Trench In Vietnamese
trench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trench.
Đang xem: Trenches là gì
Từ điển Anh Việt
trench
/trentʃ/
* danh từ
(nông nghiệp) rãnh, mương
a trench for draining water: mương tháo nước
(quân sự) hào, hầm
communication trench: hào giao thông
* ngoại động từ
(nông nghiệp) đào rãnh, đào mương
to trench a field for draining: đào mương ở một đám ruộng để tháo nước
cày sâu
to trench a piece of ground: cày sâu một đám đất
(kiến trúc) bào xoi, bào rãnh
to trench a board: bào rãnh một tấm ván
(quân sự) đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ (một địa điểm)
to trench along
(quân sự) tiến lên bằng đường hào
to trench upon
lấn, xâm lấn
to trench upon someone”s land: lấn đất của ai
to trench upon someone”s time: lấn mất thì giờ của ai, làm mất thì giờ của ai
gần như là, gần đến, xấp xỉ
his answer trenched upon insolence: câu trả lời của hắn ta gần như là hỗn xược
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
trench
* kỹ thuật
đào rãnh
hầm
hào
hào biển sâu
hố móng
máng
máng mương
mương
rãnh
sự nổ mìn
cơ khí & công trình:
chân khay chống thấm (nền dập)
tường chống thấm
điện:
khai mương
xây dựng:
lỗ đào
mương hẹp
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Chảy Máu Chân Răng Bị Bệnh Gì, Cảnh Báo Khi Bạn Bị Chảy Máu Chân Răng
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: 01863 Là Mạng Gì ? Đầu Số 0186 Chuyển Thành Đầu Số Nào
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|