Bảng Tỷ Giá Các Loại Ngoại Tệ Ngân Hàng, Bảng Quy Đổi Tỷ Giá Ngoại Tệ
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (phunutiepthi.vn) cung cấp bảng tỷ giá hối đoái, tỷ giá bình quân liên ngân hàng được cập nhật liên tục theo giờ trong ngày. Khách hàng sẽ nhanh chóng theo dõi được sự thay đổi của tỷ giá Đô La, tỷ giá Euro, tỷ giá Yên Nhật,…trong hôm nay. Để tra cứu tỷ giá ngoại tệ của những ngày trước đó, xin quý khách vui lòng lựa chọn thời gian trong bảng dưới đây.
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,438 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,438 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 22,662 | 22,682 | 22,872 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 203.60 | 203.56 | 212.58 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 16,046 | 16,266 | 16,868 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,375 | 17,574 | 18,175 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 30,595 | 30,841 | 31,743 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 23,934 | 24,178 | 24,781 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,521 | 16,609 | 17,211 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,188 | 26,395 | 27,397 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,462 | 3,593 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,796 | 2,996 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 656 | 662 | 713 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,366 | 5,521 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 22.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,132 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,438 | 23,826 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 22,682 | 22,879 | |
7 | 22,683 | 22,888 | |
30 | 22,687 | 22,942 | |
90 | 22,696 | 23,083 | |
180 | 22,710 | 23,295 | |
360 | 22,739 | 23,730 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,585,000 | 5,712,000 | |
17-Sep-21 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.12388 | 0.15225 | 0.22438 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.561 | -0.541 | -0.497 |