Dự Đoán Tỷ Giá Eur/Usd – Chuyển Đổi Euro (Eur) Sang Đô La Mỹ (Usd)

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: Tỷ giá eur/usd

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Abyss Là Gì? Phân Tích Ico: The Abyss Dự Án Đầu Tư Ico Tiềm Năng Mở Bán Token Abyss

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tham khảo ngay  ( Profit Margin ) Là Gì? Mẹo Tính Biên Lợi Nhuận Ròng (Net Profit Margin) Là Gì?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR 1,10490 USD
5 EUR 5,52450 USD
10 EUR 11,04900 USD
20 EUR 22,09800 USD
50 EUR 55,24500 USD
100 EUR 110,49000 USD
250 EUR 276,22500 USD
500 EUR 552,45000 USD
1000 EUR 1104,90000 USD
2000 EUR 2209,80000 USD
5000 EUR 5524,50000 USD
10000 EUR 11049,00000 USD

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD 0,90505 EUR
5 USD 4,52525 EUR
10 USD 9,05050 EUR
20 USD 18,10100 EUR
50 USD 45,25250 EUR
100 USD 90,50500 EUR
250 USD 226,26250 EUR
500 USD 452,52500 EUR
1000 USD 905,05000 EUR
2000 USD 1810,10000 EUR
5000 USD 4525,25000 EUR
10000 USD 9050,50000 EUR

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,84245 1,10490 83,96690 1,38267 1,47310 1,02270 21,94990
1,18701 1 1,31155 99,67120 1,64127 1,74862 1,21396 26,05530
0,90505 0,76246 1 75,99500 1,25140 1,33324 0,92555 19,86600
0,01191 0,01003 0,01316 1 0,01647 0,01754 0,01218 0,26141

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Đàn Bà Thông Minh Là Phải Làm Điều Này Sau Khi Cãi Nhau Với Chồng Nên Làm Gì

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post
Tham khảo ngay  Bitcoin Vault Là Gì ? Tổng Quan Dự Án Bitcoin Vault Thông Tin Mới Nhất Về Đồng Btcv

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button