Tỷ Giá Tech Combank – Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng

Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như :VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.

Đang xem: Tỷ giá tech

Bạn đang xem: Tỷ giá tech

Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Techcombank trong tuần bên dưới.

Xem thêm: Rút Tiền Từ Skrill Là Gì? Hướng Dẫn Cách Rút Tiền Từ Skrill Về Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Xem thêm: Top 18 How To Buy Cryptocurrency In Vietnam Hay Nhất 2022, Buy Bitcoin In Vietnam

Mục lục

Giới thiệu về Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Techcombank trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Techcombank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Giới thiệu về Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam

Thông tin khuyến mãi

Công cụ chuyển đổi ngoại tệChuyển đổiĐồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR )SangĐồng Việt Nam ( VND )Đô la Australia ( AUD )Đô la Canada ( CAD )Franc Thụy sĩ ( CHF )Nhân dân tệ ( CNY )Krone Đan Mạch ( DKK )Euro ( EUR )Bảng Anh ( GBP )Đô la Hồng Kông ( HKD )Rupiah Indonesia ( IDR )Rupee Ấn Độ ( INR )Yên Nhật ( JPY )Won Hàn Quốc ( KRW )Dinar Kuwait ( KWD )Kip Lào ( LAK )Peso Mexico ( MXN )Ringgit Malaysia ( MYR )Krone Na Uy ( NOK )Đô la New Zealand ( NZD )Peso Philipin ( PHP )Rúp Nga ( RUB )Riyal Ả Rập Saudi ( SAR )Krona Thụy Điển ( SEK )Đô la Singapore ( SGD )Bạt Thái Lan ( THB )Đô la Đài Loan ( TWD )Đô la Mỹ ( USD )Đô la Mỹ Đồng 1,2 ( USD-12 )Đô La Mỹ Đồng 5 – 20 ( USD-5-20 )Đô La Mỹ Đồng 50 – 100 ( USD-50-100 )Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 ( USD-51020 )Đô la Mỹ Đồng 1,5 ( USD15 )Rand Nam Phi ( ZAR ) Giá bán lẻ xăng dầuĐơn vị : VNĐ/Lít

Tham khảo ngay  Khung Giờ Giao Dịch Forex Hiệu Quả, Bài 5: Các Phiên Giao Dịch Trên Thị Trường Forex
Sản phẩmVùng 1Vùng 2
E5 RON 92-II 25.070 25.570
DO 0,001S-V 26.830 27.360
DO 0,05S-II 24.850 25.340
RON 95-III 26.070 26.590
hỏa 2-K 25.240 25.740
RON 95-IV 26.380 26.900
RON 95-V 26.750 27.280
RON 92-II 26.470 26.990

Giá dầu thế giớiĐơn vị : USD/Thùng

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button