Tỷ Giá Vietcom Bank – Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng Vietcombank Hôm Nay
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
ĐÔ LA MỸ | 22,660 | 22,690 | 22,890 |
ĐÔ LA ÚC | 16,107 | 16,270 | 16,780 |
ĐÔ CANADA | 17,546.33 | 17,723.56 | 18,279.4 |
FRANCE THỤY SĨ | 24,267.06 | 24,512.18 | 25,280.92 |
EURO | 26,134.67 | 26,398.66 | 27,494.81 |
BẢNG ANH | 30,455.28 | 30,762.91 | 31,727.68 |
YÊN NHẬT | 201.99 | 204.03 | 212.59 |
ĐÔ SINGAPORE | 16,445.06 | 16,611.17 | 17,132.12 |
BẠT THÁI LAN | 617.4 | 686 | 711.77 |
RINGGIT MÃ LAY | – | 5,385.5 | 5,499.12 |
KRONE ĐAN MẠCH | – | 3,541.2 | 3,674.25 |
ĐÔ HONGKONG | 2,852.68 | 2,881.49 | 2,971.86 |
RUPI ẤN ĐỘ | – | 306.65 | 318.69 |
WON HÀN QUỐC | 16.86 | 18.74 | 20.53 |
KUWAITI DINAR | – | 75,630.51 | 78,599.28 |
KRONE NA UY | – | 2,535.26 | 2,641.05 |
RÚP NGA | – | 307.35 | 342.48 |
SAUDI RIAL | – | 6,061.73 | 6,299.68 |
KRONE THỤY ĐIỂN | – | 2,567.55 | 2,674.7 |