” Wits Là Gì ? Keep One’S Wits About One Nghä©A Lã  Gã¬

wits tiếng Anh là gì?

wits tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wits trong tiếng Anh.

Đang xem: Wits là gì

Thông tin thuật ngữ wits tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*

wits(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wits

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa – Khái niệm

wits tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wits trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wits tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Tăng Hiệu Suất Windows Với Advanced Systemcare Free, Advanced Systemcare Ultimate V10

wit /wit/* danh từ- trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn=not to have the wit(s) to+ không đủ trí thông minh để=at one”s wit”s end+ hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào=out of one”s wits+ điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ=to collect one”s wits+ bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại=to keep (have) one”s wits about one+ tinh mắt, sáng suốt; kịp thời- (số nhiều) mưu kế=to live by one”s wits+ dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa- sự hóm hỉnh, sự dí dỏm- người hóm hỉnh, người dí dỏm* động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) biết!to wit- nghĩa là, tức là

Thuật ngữ liên quan tới wits

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wits trong tiếng Anh

wits có nghĩa là: wit /wit/* danh từ- trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn=not to have the wit(s) to+ không đủ trí thông minh để=at one”s wit”s end+ hết lý, hết phưng, hoàn toàn không biết nghĩ thế nào=out of one”s wits+ điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ=to collect one”s wits+ bình tĩnh lại, trấn tĩnh lại=to keep (have) one”s wits about one+ tinh mắt, sáng suốt; kịp thời- (số nhiều) mưu kế=to live by one”s wits+ dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa- sự hóm hỉnh, sự dí dỏm- người hóm hỉnh, người dí dỏm* động từ- (từ cổ,nghĩa cổ) biết!to wit- nghĩa là, tức là

Đây là cách dùng wits tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Easter Mừng Lễ Phục Sinh Đẹp, Nguồn Gốc Thuật Ngữ Easter Egg

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wits tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập phunutiepthi.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wit /wit/* danh từ- trí tiếng Anh là gì? trí thông minh tiếng Anh là gì? trí sáng suốt tiếng Anh là gì? trí tuệ tiếng Anh là gì? trí khôn=not to have the wit(s) to+ không đủ trí thông minh để=at one”s wit”s end+ hết lý tiếng Anh là gì? hết phưng tiếng Anh là gì? hoàn toàn không biết nghĩ thế nào=out of one”s wits+ điên tiếng Anh là gì? mất trí khôn tiếng Anh là gì? thần hồn nát thần tính tiếng Anh là gì? quá sợ=to collect one”s wits+ bình tĩnh lại tiếng Anh là gì? trấn tĩnh lại=to keep (have) one”s wits about one+ tinh mắt tiếng Anh là gì? sáng suốt tiếng Anh là gì? kịp thời- (số nhiều) mưu kế=to live by one”s wits+ dùng tài xoay để sống tiếng Anh là gì? xoay xở để sống từng bữa- sự hóm hỉnh tiếng Anh là gì? sự dí dỏm- người hóm hỉnh tiếng Anh là gì? người dí dỏm* động từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) biết!to wit- nghĩa là tiếng Anh là gì? tức là

Rate this post
Tham khảo ngay  Ngày 14 2 Là Ngày Valentine Gì ? Ý Nghĩa Và Nguồn Gốc Của Ngày Này

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button