Chuyển Đổi Yên Nhật Vnđ – Convert Vietnamese Dong To Japanese Yen (Vnd/Jpy)

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: Yên nhật vnđ

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Demo Là Gì? Ý Nghĩa Của Bản Demo Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Demo Mà Bạn Nên Biết

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00475 JPY
5 VND 0,02375 JPY
10 VND 0,04751 JPY
20 VND 0,09502 JPY
50 VND 0,23754 JPY
100 VND 0,47508 JPY
250 VND 1,18771 JPY
500 VND 2,37541 JPY
1000 VND 4,75082 JPY
2000 VND 9,50164 JPY
5000 VND 23,75410 JPY
10000 VND 47,50820 JPY
Tham khảo ngay  Nghĩa Của Từ Evolution Là Gì ? Nghĩa Của Từ Evolution Trong Tiếng Việt

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 21049,00000 VND
1000 JPY 210490,00000 VND
1500 JPY 315735,00000 VND
2000 JPY 420980,00000 VND
3000 JPY 631470,00000 VND
5000 JPY 1052450,00000 VND
5400 JPY 1136646,00000 VND
10000 JPY 2104900,00000 VND
15000 JPY 3157350,00000 VND
20000 JPY 4209800,00000 VND
25000 JPY 5262250,00000 VND
30000 JPY 6314700,00000 VND

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INR Rupee Ấn Độ

1 0,85300 1,18605 88,06600 1,48855 1,60581 1,07280 23,59780
1,17233 1 1,39045 103,24300 1,74508 1,88255 1,25768 27,66450
0,84315 0,71919 1 74,25150 1,25505 1,35391 0,90440 19,89610
0,01136 0,00969 0,01347 1 0,01690 0,01823 0,01218 0,26796

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Đầu Tư Forex Có Nên Đầu Tư Forex Có Hợp Pháp Không? Lưu Ý Gì Khi Tham Gia Forex?

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button