Quy Đổi: 1 Nhân Dân Tệ Trung Quốc Sang Đồng Việt Nam, 1 Nhân Dân Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: 1 nhân dân tệ

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Articles Of Association Là Gì, Nghĩa Của Từ Articles Of Association

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc / Đồng Việt Nam
1 CNY 3612,27000 VND
5 CNY 18061,35000 VND
10 CNY 36122,70000 VND
20 CNY 72245,40000 VND
50 CNY 180613,50000 VND
100 CNY 361227,00000 VND
250 CNY 903067,50000 VND
500 CNY 1806135,00000 VND
1000 CNY 3612270,00000 VND
2000 CNY 7224540,00000 VND
5000 CNY 18061350,00000 VND
10000 CNY 36122700,00000 VND
Tham khảo ngay  Discord Là Gì? Hướng Dẫn Dùng Discord Là Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Discord A

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ Trung Quốc
1 VND 0,00028 CNY
5 VND 0,00138 CNY
10 VND 0,00277 CNY
20 VND 0,00554 CNY
50 VND 0,01384 CNY
100 VND 0,02768 CNY
250 VND 0,06921 CNY
500 VND 0,13842 CNY
1000 VND 0,27683 CNY
2000 VND 0,55367 CNY
5000 VND 1,38418 CNY
10000 VND 2,76835 CNY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn Độ CADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,83990 1,09890 83,85710 1,40412 1,49714 1,02240 23,04230
1,19062 1 1,30825 99,83260 1,67162 1,78236 1,21729 27,43200
0,91000 0,76438 1 76,31000 1,27775 1,36240 0,93040 20,96850
0,01193 0,01002 0,01310 1 0,01674 0,01785 0,01219 0,27478

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Liên Kết Paypal Với Vietcombank, Rút Tiền Từ Paypal Về Vietcombank Như Thế Nào

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button