Đổi 1 Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Đồng? ? 1 Won Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Đang xem: đổi 1 won bằng bao nhiêu tiền việt nam đồng?

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Xem thêm: Keo Nến, Súng Gắn Keo, Keo Nến Bán Keo Nến Ở Thành Phố Hồ Chí Minh L Keo Nến

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW 18,87080 VND
5 KRW 94,35400 VND
10 KRW 188,70800 VND
20 KRW 377,41600 VND
50 KRW 943,54000 VND
100 KRW 1887,08000 VND
250 KRW 4717,70000 VND
500 KRW 9435,40000 VND
1000 KRW 18870,80000 VND
2000 KRW 37741,60000 VND
5000 KRW 94354,00000 VND
10000 KRW 188708,00000 VND
Tham khảo ngay  Forex Ở Việt Nam Thị Trường Đầy Tiềm Năng, Forex Vietnam (Forex Vn)

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1 VND 0,05299 KRW
5 VND 0,26496 KRW
10 VND 0,52992 KRW
20 VND 1,05984 KRW
50 VND 2,64959 KRW
100 VND 5,29918 KRW
250 VND 13,24795 KRW
500 VND 26,49590 KRW
1000 VND 52,99180 KRW
2000 VND 105,98360 KRW
5000 VND 264,95900 KRW
10000 VND 529,91800 KRW

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,84790 1,11040 84,04510 1,38728 1,47807 1,03230 22,16300
1,17938 1 1,30955 99,11850 1,63609 1,74316 1,21748 26,13800
0,90055 0,76362 1 75,68900 1,24935 1,33111 0,92970 19,95950
0,01190 0,01009 0,01321 1 0,01651 0,01759 0,01228 0,26370

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Top 5 Phần Mềm Quản Lý Tài Chính Cá Nhân Tiếng Việt, Top 10 Phần Mềm Quản Lý Tài Chính Cá Nhân

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button