5 Triệu Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam ? Đổi Yên Sang Vnđ, 1 Yên Jpy, 1 Nghìn Yên, 1 Triệu

Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng phunutiepthi.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: 5 triệu yên nhật bằng bao nhiêu tiền việt nam

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Đăng Ký Tài Khoản Bitcoin Cực Nhanh Chỉ Sau 5 Phút, Cách Lập Tài Khoản Bitcoin

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Tham khảo ngay  Tencent Qq Là Gì ? Cách Đăng Ký Tencent Qq Tencent Qq Là Gì

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY 0,91075 USD
1000 JPY 9,10747 USD
1500 JPY 13,66120 USD
2000 JPY 18,21494 USD
3000 JPY 27,32241 USD
5000 JPY 45,53735 USD
5400 JPY 49,18034 USD
10000 JPY 91,07470 USD
15000 JPY 136,61205 USD
20000 JPY 182,14940 USD
25000 JPY 227,68675 USD
30000 JPY 273,22410 USD

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD 109,80000 JPY
5 USD 549,00000 JPY
10 USD 1098,00000 JPY
20 USD 2196,00000 JPY
50 USD 5490,00000 JPY
100 USD 10980,00000 JPY
250 USD 27450,00000 JPY
500 USD 54900,00000 JPY
1000 USD 109800,00000 JPY
2000 USD 219600,00000 JPY
5000 USD 549000,00000 JPY
10000 USD 1098000,00000 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la Canada AUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85070 1,18760 88,21490 1,48106 1,60638 1,07920 23,58020
1,17550 1 1,39620 103,71000 1,74120 1,88854 1,26860 27,72200
0,84205 0,71623 1 74,28000 1,24710 1,35263 0,90870 19,85530
0,01134 0,00964 0,01346 1 0,01679 0,01821 0,01223 0,26730

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Tham khảo ngay  " Cnb Là Gì ? Mô Tả Công Việc Của Nhân Viên C&B Chuyên Viên C&B, Họ Là Ai Trong Phòng Nhân Sự

Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Gian Hàng Trên Grab Food Mới Nhất 2021 Cho Nhà Hàng, Quán Ăn

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button