Tỷ Giá Usd/Jpy – Tỷ Giá Chuyển Đổi Đô

The safe and easy way to exchange USD to JPY

Bạn có thể yên tâm rằng phunutiepthi.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: Tỷ giá usd/jpy

*

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Uống Nước Lá Trầu Không Có Tác Dụng Gì? Khám Phá 10 Công Dụng Chữa Bệnh Của Lá Trầu Không

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Tham khảo ngay  Những Hiểu Biết Về Đồng Tiền Ảo Populous Là Gì, Đồng Nghĩa Của Populous

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Yên Nhật
1 USD 122,59500 JPY
5 USD 612,97500 JPY
10 USD 1225,95000 JPY
20 USD 2451,90000 JPY
50 USD 6129,75000 JPY
100 USD 12259,50000 JPY
250 USD 30648,75000 JPY
500 USD 61297,50000 JPY
1000 USD 122595,00000 JPY
2000 USD 245190,00000 JPY
5000 USD 612975,00000 JPY
10000 USD 1225950,00000 JPY

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Mỹ
100 JPY 0,81569 USD
1000 JPY 8,15694 USD
1500 JPY 12,23541 USD
2000 JPY 16,31388 USD
3000 JPY 24,47082 USD
5000 JPY 40,78470 USD
5400 JPY 44,04748 USD
10000 JPY 81,56940 USD
15000 JPY 122,35410 USD
20000 JPY 163,13880 USD
25000 JPY 203,92350 USD
30000 JPY 244,70820 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUR EuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,84245 1,10490 83,96690 1,38267 1,47310 1,02270 21,94990
1,18701 1 1,31155 99,67120 1,64127 1,74862 1,21396 26,05530
0,90505 0,76246 1 75,99500 1,25140 1,33324 0,92555 19,86600
0,01191 0,01003 0,01316 1 0,01647 0,01754 0,01218 0,26141

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Tham khảo ngay  Ichimoku Nâng Cao - Cách Giao Dịch Với Toàn Tập

Xem thêm: Nguồn Vốn Là Gì? Các Hình Thức Huy Động Vốn Doanh Nghiệp NguồN VốN Lã  Gã¬

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button