Buy Into – Tìm hiểu ý nghĩa và cấu trúc “Buy Into” trong tiếng Anh

Bạn có từng nghe đến cụm từ “Buy into” trong tiếng Anh? Bạn muốn biết ý nghĩa của cụm từ này và cách sử dụng nó trong câu? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “buy into”. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Buy into là gì?

“Buy into” là một cụm động từ phổ biến và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Cụm từ này được tạo thành từ động từ “buy” (mua) và giới từ “into” (vào).

Theo từ điển Cambridge, “buy into” có nghĩa là hoàn toàn tin tưởng và chấp nhận một quan điểm hoặc ý tưởng mà không có bất kỳ hồ nghi nào. Đây là việc tin tưởng và ủng hộ một ý tưởng hoặc ý kiến, đặc biệt là không đặt vào bất kỳ sự suy xét nào.

Ví dụ:

  • “God, it is so tempting to buy into this act.” (Chúa ơi, thật thú vị để tin vào hành động này.)
  • “I mean, I didn’t buy into this whole destiny spiel.” (Ý tôi là, tôi không tin vào mấy cái chuyện số mệnh này.)
  • “Oh, once you buy into that horseshit, you’re dead in the water.” (Một khi bạn tin vào cái mớ tào lao đó, thì xem như bạn đã cận kề cái chết rồi.)

Trong lĩnh vực tài chính, “buy into” có nghĩa là mua một phần của doanh nghiệp để có quyền kiểm soát. Đây là việc mua cổ phần hoặc quan tâm trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

Tham khảo ngay  5 Vấn Đề Tâm Lý Giao Dịch Mà Mọi Trader Đều Phải Đấu Tranh Và Lựa Chọn

Ví dụ:

  • “McAndrew was trying to buy into the newspaper business.” (McAndrew đã cố gắng mua vào công việc kinh doanh báo chí.)
  • “I will buy into the BBC Company.” (Tôi sẽ mua cổ phần của công ty BBC.)
  • “She’d love to buy into this partnership, but she can’t afford it.” (Cô ấy muốn mua sự hợp tác này, nhưng cô ấy không đủ khả năng chi trả.)

2. Cấu trúc với cụm từ “buy into”

Qua những giải thích và ví dụ trên, chắc hẳn bạn đã hiểu ý nghĩa của “buy into”. Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này trong câu và xem một số ví dụ cụ thể.

“Buy into (something)”

  • Đầu tư tài chính vào một doanh nghiệp hoặc tổ chức tương tự.

Ví dụ:

  • Ông ta từ chối mua chương trình mới nhất của anh trai mình vì ông ta nghi ngờ nó sẽ không kiếm được một xu – chứ đừng nói đến hàng triệu.

  • He was advised to buy into smaller companies.

  • Tin tưởng và ủng hộ một ý tưởng, khái niệm hoặc hệ thống.

Ví dụ:

  • John’s a good enough coach, but he just can’t get the players to buy into his system.

  • They can’t approach the CEO with our idea for overhauling the computer system until they get our boss to buy into it first.

  • Mua vào một cái gì đó, để mua một phần của doanh nghiệp hoặc tổ chức, đặc biệt là vì bạn muốn kiểm soát nó hoặc tin tưởng hoàn toàn vào điều đó.

Tham khảo ngay  Commissions Là Gì ? Commissions Gồm Những Loại Phổ Biến Nào?

Ví dụ:

  • He never bought into this idea that you have to be thin to be attractive.
  • Vietcombank claims that it is better at picking winners and that it is buying into a growth industry.
  • Check out the prices for buying into a bread or a pizza chain.
  • My last employer expected us to buy into the ideas of every new French business guru, without question.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ “buy into”. Đừng quên luôn theo dõi kênh Phunutiepthi để cập nhật thêm kiến thức và tin tức hữu ích về tiếng Anh. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

Đang xem: Buy into là gì

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button