Dùng Thử Tiếng Anh Là Gì ? Ưu Điểm Và Hạn Chế Nghĩa Của Từ Dùng Thử Trong Tiếng Anh

* danh từ- sự thử, sự làm thử=to have a try at…+ thử làm…* ngoại động từ- thử, thử xem, làm thử=to try a new car+ thử một cái xe mới=try your strength+ hãy thử sức anh=let”s try which way takes longest+ chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất- dùng thử=to try a remedy+ dùng thử một phương thuốc=to try someone for a job+ dùng thử một người trong một công việc- thử thách=to try someone”s courage+ thử thách lòng can đảm của ai- cố gắng, gắng sức, gắng làm=to try an impossible feat+ cố gắng lập một kỳ công không thể có được=to try one”s best+ gắng hết sức mình- xử, xét xử=to try a case+ xét xử một vu kiện- làm mệt mỏi=small print try the eyes+ chữ in nhỏ làm mỏi mắt* nội động từ- thử, thử làm; toan làm, chực làm=it”s no use trying+ thử làm gì vô ích=he tried to persuade me+ nó chực thuyết phục tôi=try and see+ thử xem- cố, cố gắng, cố làm=I don”t think I can do it but I”ll try+ tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng=to try to behave better+ cố gắng ăn ở tốt hơn!to try after (for)- cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được=he tries for the prize by did not get it+ nó cố tranh giải nhưng không được!to try back- lùi trở lại (vấn đề)!to try on- mặc thử (áo), đi thử (giày…)!to try out- thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)- (hoá học) tính chế=to try out fat+ tinh chế mỡ!to try over- thử (một khúc nhạc)!to try up- bào (một tấm ván)!to try it on with someone- (thông tục) thử cái gì vào ai

Đang xem: Dùng thử tiếng anh là gì

Probably related with:

English Vietnamese

Xem thêm: Việt Nam Đồng Hay Đồng Việt Nam Mới Đúng? ? Đồng Việt Nam

try
anh cố ; anh gọi ; anh thư ̉ ; anh ; bơi ; bạn có thể thử ; bạn hãy thử ; bạn hãy ; bạn nên cố ; bạn nên thử ; bạn nên ; bạn thử ; bạn ; bắt ; bỏ ; chi ; chúng ; chút ; chơi lại ; chơi ; chư ; chạy trốn ; chạy ; chắc ; chế ; chỉ cố gắng thôi ; chỉ cố ; chỗ ông ; coi nó ; coi ; cách là dùng ; cách ăn ; câm ; cñ g ¯ ; còn dám ; còn làm ; còn thử ; còn ; có bị ; có cách ; có cố gắng ; có gắng ; có lên đào ; có thể thử ; có thể ; có ; cô luôn ; cô muốn ; cô thử ; cô ; cũng không ; cũng ; cơ hội ; cư ; cố gắng làm gì ; cố gắng làm ; cố gắng nói ; cố gắng thử ; cố gắng tìm ; cố gắng ; cố gắng đi ; cố gọi ; cố hơn ; cố làm ; cố lên ; cố lắng làm ; cố mà ; cố thử ; cố tìm ; cố ; cố đi ; cứ hỏi ; cứ nói ; cứ thử ; cứ thử đi ; cứ ; dám ; dùng thử ; dùng ; em thử ; gi ; giáo ; giúp ; giải ; giở ; giữ ; gái ; gây ; gă ; gắng ; gọi ; ha ; hay thử ; hiện ; huynh ; hát lên ; hãm ; hãy cố gắng ; hãy cố ; hãy dùng ; hãy thử cho biết ; hãy thử cho ; hãy thử dùng ; hãy thử làm ; hãy thử thách ; hãy thử ; hãy xem ; hãy ; hưởng ; học ; hỏi vài ; hỏi ; khoác ; khó ; khóc ; không ; luôn tìm ; luôn ; làm sao người ta ; làm sao người ; làm sao ; làm thử ; làm trò ; làm tất ; làm vậy ; làm ; lái đi ; lên ; lại ; lần ; lần đi ; lắm ; lọc ; m thư ̉ xem ; muô ; muốn chơi trò ; muốn thủ ; muốn thử ; muốn vậy ; muốn ; mà làm trò ; mà thử làm ; mày thách ; mày ; mă ; mặc thử ; mở ; ng gây ; ng muô ; nghĩ cô ; nghĩ ; ngoan cố ; ngoài ; ngài thử ; ngăn ; ngươi hãy thử ; ngươi làm gì ; ngươi làm ; nhớ ; nhờ cả ; nhờ ; nào ; nào đó ; ném ; nên cố ; nên sử dụng loại dầu gội ; nên thử áp dụng ; nói thử ; nói ; nói đúng ; nếm thử chiếc bánh ; nếm thử ; nổ ; nỗ lực ; nỗ ; phải cố ; phải xem ; phải ; phản ứng ; ráng ; rõ cách dùng nó cho ; rút ; rồi ; sao ; se ; se ̃ ; sĩ ; sẽ cố gắng ; sẽ cố ; sẽ phải mặc ; sẽ thử ; sẽ tìm ; sẽ ; sống ; sử dụng ; sử ; sửa ; ta tư ; ta tư ̣ ; thay ; thuyết ; thì phải xem ; thì ; thí nghiệm ; thí ; thích nghĩ ; thôi mà ; thôi ; thư ; thư ̉ xem ; thư ̉ ; thưởng ; thẩm ; thể thử ; thể ; thử chớ ; thử coi ; thử cách ; thử cố ; thử dám làm ; thử dùng biện pháp ; thử dùng ; thử làm ; thử lại ; thử nghiệm ; thử nhé ; thử nhờ ; thử nào ; thử sử dụng ; thử thách ; thử thôi ; thử thực hiện ; thử tài ; thử tìm ; thử việc ; thử với ; thử xem ; thử ; thử đi ; thử đường ; thử đừng ; thữ lan ; thự ; thực hiện ; trò ; trải nghiệm ; trải ; tâm ; tìm cách ; tìm ; tìm đó ; tôi chi ̉ cô ; tôi cũng cố gắng ; tôi sẽ ; tôi thử ; tôi ; tôi đã cố ; tả đi ; tẩu ; tập trung ; tỏ ; tớ sẽ thử ; tự chạy ; uống thử ; vậy thử ; vậy ; vệ ; xem ; xử ; ông tìm ; ông ; ý ; ăn thử ; ăn vài ; ăn ; đang cố gắng có ; đang cố gắng ; đang cố ; đang thư ̉ ; đang thử ; đang ; đeo thử ; đeo ; đi ma ; đi ma ̀ ; đi mà ; đi ; đuổi ; đã cố gắng ; đã thực ; đó thì phải xem ; đôi ; được ; đấu ; để ; định cố tìm cách ; định làm thế ; định làm ; định ; đội ; đợi ; đừng ; ̀ cô ; ̀ ha ; ̀ m thư ̉ xem ; ́ cô ; ́ ng muô ; ́ thư ̉ ; ́ ; ̃ cô ; ̃ thư ̉ ; ̉ cô ; ̉ ng ; ̉ thư ; ̉ ; ức ;

Xem thêm: Bèo Tây Có Tác Dụng Gì – Tác Dụng Của Bèo Tây Trong Xử Lý Nước Thải

anh cố ; anh gọi ; anh thư ̉ ; anh ; bơi ; bạn có thể thử ; bạn hãy thử ; bạn hãy ; bạn nên cố ; bạn nên thử ; bạn nên ; bạn thử ; bạn ; bảo ; bắt ; bỏ ; c đi ; c đi ̣ ; chi ; chi ̉ ; chuẩn ; chúng ; chút ; chơi lại ; chơi ; chư ; chạy trốn ; chạy ; chắc ; chế ; chỉ cố gắng thôi ; chỉ cố ; chỗ ông ; chừng ; coi nó ; coi ; cách là dùng ; cách ăn ; câm ; cñ g ¯ ; còn dám ; còn làm ; còn thử ; còn ; có bị ; có cố gắng ; có gắng ; có lên đào ; có thể thử ; có thể ; có ; cô luôn ; cô muốn ; cô thử ; cô ; cô ́ ; cũng ; cơ hội ; cư ; cư ́ ; cố gắng làm gì ; cố gắng làm ; cố gắng nói ; cố gắng thử ; cố gắng tìm ; cố gắng ; cố gắng đi ; cố gọi ; cố hơn ; cố làm ; cố lên ; cố lắng làm ; cố mà ; cố thử ; cố tìm ; cố ; cố đi ; cứ hỏi ; cứ nói ; cứ thử ; cứ thử đi ; cứ ; d ; dám ; dùng thử ; dùng ; em thử ; gi ; giúp ; giải ; giở ; giữ ; gái ; gây ; gă ; gắng ; gọi ; ha ; ha ̃ ; hay thử ; hiện ; huynh ; hát lên ; hãm ; hãy cố gắng ; hãy cố ; hãy dùng ; hãy thử cho biết ; hãy thử cho ; hãy thử dùng ; hãy thử làm ; hãy thử thách ; hãy thử ; hãy xem ; hãy ; hưởng ; học ; hỏi vài ; hỏi ; john ; khoác ; khó ; khóc ; luôn tìm ; luôn ; làm hết sức ; làm sao người ta ; làm sao người ; làm sao ; làm thử ; làm trò ; làm tất ; làm vậy ; làm ; lái đi ; lên ; lại ; lảng ; lần ; lần đi ; lắm ; lọc ; m thư ̉ xem ; muô ; muốn chơi trò ; muốn thủ ; muốn thử ; muốn vậy ; muốn ; mà làm trò ; mà thử làm ; mày thách ; mặc thử ; mở ; na ; ng muô ; nghĩ cô ; nghĩ ; ngoan cố ; ngoài ; ngài thử ; ngăn ; ngươi hãy thử ; ngươi làm gì ; ngươi làm ; nhớ ; nhờ cả ; nhờ ; nào ; ném ; nên cố ; nên thử áp dụng ; nói thử ; nói ; nói đúng ; nếm thử chiếc bánh ; nếm thử ; nổ ; nỗ lực ; nỗ ; nữa ; phải cố ; phải xem ; phải ; phản ứng ; ráng ; rõ cách dùng nó cho ; rút ; rồi ; sao ; sĩ ; sạn ; sẽ cố gắng ; sẽ cố ; sẽ phải mặc ; sẽ thử ; sẽ tìm ; sẽ ; sống ; sử dụng ; sử ; sửa ; thay ; thuyết ; thì phải xem ; thì ; thí nghiệm ; thí ; thích nghĩ ; thôi mà ; thôi ; thư ; thư ̉ xem ; thư ̉ ; thưởng ; thẩm ; thể thử ; thể ; thử chớ ; thử coi ; thử cách ; thử cố ; thử dám làm ; thử dùng biện pháp ; thử dùng ; thử làm ; thử lại ; thử nghiệm ; thử nhé ; thử nhờ ; thử nào ; thử sử dụng ; thử thách ; thử thôi ; thử thực hiện ; thử tài ; thử tìm ; thử việc ; thử với ; thử xem ; thử ; thử đi ; thử đường ; thử đừng ; thữ lan ; thự ; thực hiện ; trò ; trải nghiệm ; trải ; tìm cách ; tìm ; tìm đó ; tôi chi ̉ cô ; tôi cũng cố gắng ; tôi sẽ ; tôi thử ; tôi ; tôi đã cố ; tả đi ; tẩu ; tập trung ; tỏ ; tớ sẽ thử ; tự chạy ; uống thử ; vậy thử ; vệ ; xem ; xử ; ông tìm ; ông ; ý ; ăn thử ; ăn ; đang cố gắng có ; đang cố gắng ; đang cố ; đang thư ̉ ; đang thử ; đang ; đeo thử ; đeo ; đi ma ; đi ma ̀ ; đi mà ; đi ; đi ̣ ; đuổi ; đã cố gắng ; đã thực ; đê ; đêm ; đó thì phải xem ; đôi ; được ; đấu ; để ; định cố tìm cách ; định làm thế ; định làm ; đội ; đợi ; đừng ; ̀ cô ; ̀ ha ; ̀ m thư ̉ xem ; ̀ đê ; ́ ng muô ; ́ thư ̉ ; ́ ; ̃ cô ; ̃ thư ̉ ; ̉ cô ; ̉ thư ; ̉ ; ức ; ứng ;

Rate this post
Tham khảo ngay  Các Nguồn Lực Kinh Tế Là Gì ? Những Nguồn Lực Nào Quan Trọng Với Doanh Nghiệp?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button