Giá Đồng Yên Nhật – Tỷ Giá Chuyển Đổi Yên Nhật

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: Giá đồng yên nhật

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: ” Infant School Là Gì – Infant School Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tham khảo ngay  Hệ Thống Tỷ Giá Thả Nổi Hoàn Toàn (Floating Exchange Rate Regime) Là Gì?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 20831,60000 VND
1000 JPY 208316,00000 VND
1500 JPY 312474,00000 VND
2000 JPY 416632,00000 VND
3000 JPY 624948,00000 VND
5000 JPY 1041580,00000 VND
5400 JPY 1124906,40000 VND
10000 JPY 2083160,00000 VND
15000 JPY 3124740,00000 VND
20000 JPY 4166320,00000 VND
25000 JPY 5207900,00000 VND
30000 JPY 6249480,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00480 JPY
5 VND 0,02400 JPY
10 VND 0,04800 JPY
20 VND 0,09601 JPY
50 VND 0,24002 JPY
100 VND 0,48004 JPY
250 VND 1,20010 JPY
500 VND 2,40020 JPY
1000 VND 4,80039 JPY
2000 VND 9,60078 JPY
5000 VND 24,00195 JPY
10000 VND 48,00390 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85055 1,17955 87,57220 1,47597 1,59982 1,07960 23,45120
1,17571 1 1,38680 102,95900 1,73530 1,88092 1,26930 27,57170
0,84775 0,72108 1 74,24200 1,25130 1,35630 0,91525 19,88150
0,01142 0,00971 0,01347 1 0,01685 0,01827 0,01233 0,26779

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Điểm Chuẩn Đại Học Là Gì – Điểm Sàn Và Điểm Chuẩn Là Gì

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Rate this post
Tham khảo ngay  Vietnam Zip Code, Mã Bưu Điện Thoại Việt Nam, Mã Bưu Điện

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button