Bạn Gọi Husky Là Gì ? Nghĩa Của Từ Husky Trong Tiếng Việt Chó Husky Sibir
Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ phunutiepthi.vn.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Husky là gì
When he speaks with a husky voice one realises that there is no need to give a warning or handle him too delicately.
I do not know whether they are extra husky, or whether builders” labourers gather an exceptional thirst.
He called it full-on, cellphone-waving arena rock schmaltz, with husky, slow-moving guitars and a wallop of meaninglessly earnest vocals.
A husky, female voice tries to persuade its guests in a perceived, familiar tongue into taking an item of power.
In recent years, critics and audiences have noted that her voice has lowered and acquired an occasionally husky edge.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên phunutiepthi.vn phunutiepthi.vn hoặc của phunutiepthi.vn University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Internet Banking Vietinbank Trực Tuyến, Đăng Ký Sử Dụng Vietinbank Ipay
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập phunutiepthi.vn English phunutiepthi.vn University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
Xem thêm: 70+ Lời Chúc Ngủ Ngon Tiếng Anh Ngọt Ngào Nhất, 27 Câu Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}
{{message}}