LGBTQ+ và Cộng đồng LGBT: Khám phá các thuật ngữ

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cộng đồng LGBT và các thuật ngữ liên quan đến nó. Cứ ngồi yên và cùng tôi điểm qua nhé!

Cộng đồng LGBT: Định nghĩa và diễn biến

Cộng đồng LGBT là cộng đồng gồm những người có khuynh hướng tình dục và tình cảm đa dạng hơn so với phổ thông. Thuật ngữ LGBT (Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender) đã trở nên phổ biến trong thế giới ngày nay.

Tuy nhiên, các thuật ngữ liên quan đến cộng đồng LGBT đã trải qua sự thay đổi và phát triển theo thời gian. Hiện nay, thuật ngữ LGBT mang tính chất khái niệm, chứ không phải là định nghĩa chính xác hoàn toàn.

Thuật ngữ LGBT và giới tính

Hãy cùng điểm qua một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến giới tính trong cộng đồng LGBT:

Androgyne

Androgyne là thuật ngữ dùng để chỉ những người có thần thái của cả nam và nữ, nhưng không tự xác định mình là nam hay nữ.

Androgyny

Androgyny là phong cách thời trang thể hiện cả hai giới trong cùng một con người. Đây là một phong cách được tiên phong bởi những nhà thiết kế Paul Poiret và Coco Chanel.

Andro

Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lesbian không muốn phân loại mình là butch hay femme, mà tự xưng là andro, tức là ngoại hình nữ giới nhưng muốn mang vai trò của nam giới.

Asexual

Asexual là thuật ngữ dùng để chỉ những người không có hứng thú tình dục đối với cả nam lẫn nữ. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là họ không có quan hệ tình dục.

Tham khảo ngay  Lên Xà Đơn Có Tác Dụng Gì ? 12 Lý Do Khiến Bạn Nghe Là Muốn Tập

Bản dạng giới (Gender identity)

Bản dạng giới là khái niệm chỉ giới tính mà một người tự xác định sau khi trưởng thành và có đủ hiểu biết về bản thân. Bản dạng giới có thể giống hoặc khác với giới tính được gán ban đầu khi sinh ra.

BDSM

BDSM là từ viết tắt của Bondage and Discipline, Dominance and Submission, Sadism and Masochism, ám chỉ các hành vi đối xử và quan hệ tình dục đặc biệt. BDSM không nhất thiết phải liên quan đến tra tấn hay làm khổ nhau.

Bisexual

Bisexual là thuật ngữ dùng để chỉ những người có hứng thú tình dục đối với cả nam và nữ. Thuật ngữ này không chỉ liên quan đến ngoại hình, hành vi hay vai trò của một người trong mối quan hệ.

Butch

Butch là thuật ngữ dùng để chỉ những lesbian có ngoại hình và hành vi nam tính hoàn toàn.

Soft-butch

Soft-butch, còn được gọi là sb, là thuật ngữ dùng để chỉ những lesbian có ngoại hình mạnh mẽ, đầy nam tính, nhưng mức độ không bằng butch.

Chứng sợ đồng tính (Homophobia)

Homophobia ám chỉ sự sợ hãi, định kiến và phân biệt đối xử với người đồng tính. Đây là một thuật ngữ để nói về sự phản đối tiêu cực về xu hướng đồng giới.

Come out

Come out là hành động công khai khuynh hướng tình dục hoặc bản dạng giới của bản thân đối với bạn bè, gia đình và xã hội. Đây là quá trình từ khám phá, chấp nhận và công khai giới tính thật của một người.

Demisexual

Demisexual là thuật ngữ dùng để chỉ những người chỉ có cảm xúc tình dục với những người đã có mối liên kết cảm xúc đặc biệt với họ, và người này có thể thuộc bất kỳ giới tính nào.

Domestic Partner

Domestic Partner là thuật ngữ dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai người không kết hôn nhưng có quyền lợi gần tương đương với kết hôn. Đây là một khái niệm được áp dụng cho cộng đồng LGBT ở nhiều quốc gia.

Tham khảo ngay  Hướng Dẫn Sửa Lỗi Chuột Bị Double Click Là Gì, 6 Cách Sửa Lỗi Chuột Double Click Cùng Myboss

Ex-gay

Ex-gay là thuật ngữ dùng để chỉ những người nam giới từng có thiên hướng tình dục và tình cảm đối với người cùng giới, nhưng sau đó thay đổi và theo thiên hướng khác.

Gay

Gay là thuật ngữ dùng để chỉ những người đồng tính nam (trong ngữ cảnh tiếng Việt) hoặc chung cả đồng tính nam và đồng tính nữ (trong ngữ cảnh tiếng Anh).

Gei

Gei là thuật ngữ trong tiếng Nhật chỉ những người nữ thích nữ, không nhất thiết phải liên quan đến tình yêu hay mối quan hệ.

Intersex

Intersex là thuật ngữ dùng để chỉ những người có đặc điểm thể lý, khuynh hướng tình dục không khớp với quan niệm chung về giới tính nam và giới tính nữ.

Khuynh hướng tình cảm

Khuynh hướng tình cảm là cảm giác bị hấp dẫn và cuốn hút đối với người khác. Khuynh hướng tình cảm của một người có thể linh hoạt thay đổi theo từng giai đoạn trưởng thành và trải nghiệm cuộc sống.

Lesbian

Lesbian là thuật ngữ dùng để chỉ những người nữ có hứng thú tình dục và tình cảm đối với người cùng giới.

LGBTQ

LGBTQ là từ viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender và Queer, mở rộng thêm các cá thể khác biệt.

LGBTQIA+

LGBTQIA+ là từ viết tắt của Lesbian, Gay, Bisexual, Transgender, Queer, Intersex, Asexual và các thể đa dạng khác trong cộng đồng LGBT.

Liệu pháp chuyển đổi

Liệu pháp chuyển đổi là các liệu pháp y học và tâm lý nhằm thay đổi thiên hướng tình dục của một người. Tuy nhiên, các liệu pháp này không được khuyến khích khi giới tính không phải là một rối loạn tâm thần.

Lưới khảo sát Klein

Lưới khảo sát Klein là phương pháp đo lường cụ thể lịch sử tính dục của một người từ quá khứ đến hiện tại và mong muốn trong tương lai.

MSM (men who have sex with men) và WSW (women who have sex with women)

MSM và WSW là thuật ngữ chỉ những người nam giới và nữ giới có quan hệ tình dục với cùng giới.

Tham khảo ngay  Sinh Năm 2004 Tuổi Gì? Mệnh Gì? Hợp Tuổi Gì? Tử Vi Người Sinh Năm 2004

Pansexual / Omnisexual

Pansexual và Omnisexual là thuật ngữ dùng để chỉ những người có hứng thú tình dục với tất cả các giới tính, không phân biệt nam hay nữ.

Queer

Queer là thuật ngữ dùng để chỉ những người có biểu hiện khác với tiêu chuẩn xã hội. Đây có thể là những người có giới tính khác, có hành vi tình dục khác hoặc không.

Sexting

Sexting là trào lưu gửi những nội dung liên quan đến tình dục qua điện thoại di động.

SOGIE (SOGIESC)

SOGIE (Sexual Orientation, Gender Identity, Gender Expression, Sex Characteristics) là từ viết tắt của tổ hợp các yếu tố liên quan đến giới tính.

Thang đo Kinsey

Thang đo Kinsey là phương pháp để xác định khuynh hướng tình dục của một người. Thang đo Kinsey gồm 7 nấc từ 0 đến 6, với một nấc X dành cho người không có ham muốn tình dục.

Tomboy

Tomboy là thuật ngữ dùng để chỉ phong cách ăn mặc và tác phong biểu hiện của nữ giới mang hơi hướng nam tính.

Transgender

Transgender là thuật ngữ dùng để chỉ những người có giới tính khác với giới tính lúc sinh ra. Thuật ngữ này ám chỉ những người có nhận thức giới tính khác nhưng không nhất thiết phải trải qua phẫu thuật chuyển giới.

Đó là một số thuật ngữ quan trọng trong cộng đồng LGBT mà chúng ta đã điểm qua. Hãy cùng tiếp tục khám phá và tìm hiểu thêm về cộng đồng này để chia sẻ yêu thương và hiểu biết đến tất cả mọi người.

Mong rằng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cộng đồng LGBT và các thuật ngữ liên quan. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm thông tin, hãy ghé thăm trang web Phunutiepthi để khám phá thêm nhiều bài viết thú vị về chủ đề này nhé!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button