” Mute Là Gì – Mute Tiếng Anh Là Gì
mute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mute.
Đang xem: Mute là gì
Từ điển Anh Việt
mute
/mju:t/
* tính từ
câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng
to stand mute: đứng lặng thinh
in mute love: trong tình yêu thầm lặng
mute e: e câm
to stand mute of malice
(pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
* danh từ
người câm
(sân khấu) vai tuồng câm
(ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm
người đi đưa ma thuê; người khóc mướn
người đầy tớ câm
(âm nhạc) cái chặn tiếng
* ngoại động từ
(âm nhạc) chặn tiếng
(âm nhạc) lắp cái chặn tiếng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm
* nội động từ
ỉa (chim)
Từ điển Anh Việt – Chuyên ngành
mute
* kỹ thuật
câm
điện tử & viễn thông:
sự im lặng
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Công Dụng Ít Biết Của Quả Sơ Ri Có Tác Dụng Gì ? Công Dụng Đáng Nể Của Trái Sơ Ri
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Phân Biệt Giá Sàn Là Gì, Phân Biệt Giá Trần, Giá Sàn Và Giá Tham Chiếu
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|