Đồng Tiền Ảo Reef Là Gì ? Nghĩa Của Từ Reef Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Reef là gì

*
*
*

reef

*

reef /ri:f/ danh từ đá ngầm (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng danh từ (hàng hải) mép buồmto take in a reef: xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọngto let out a reef: tháo (cởi) mép buồm ngoại động từ cuốn mép (buồm) lại thu ngắn (cột buồm…)
đá ngầmbarrier reef: đá ngầm chắnbarrier reef: đá ngầm chắn ngangcoral reef: đá ngầm san hôencircling reef: đá ngầm baofringing reef: đá ngầm ven bờshore reef: đá ngầm sát bờ biểnmạch quặngreef core: lõi khoan mạch quặngrạnalga reef: rạn tảoback reef: rạn saubarrier reef: rạn chắnemerged reef: rạn nổifare reef: rạn trướclimestone reef: rạn đá vôilive reef: rạn sốngpatch reef: rạn khốiplatform reef: rạn nềnproductive reef: rạn sinh sảnreef facies: tướng rạnreef flat: mặt rạnreef growth: sự lớn của rạnreef limestone: đá vôi rạntable reef: rạn mặt bànLĩnh vực: hóa học & vật liệuám tiêualga reef: ám tiêu tảoback reef: mặt sau của ám tiêuback reef: ám tiêu saubank reef: bãi ám tiêu ngầmbarrier reef: ám tiêu chắncoral reef: ám tiêu san hôemerged reef: ám tiêu nổilimestone reef: ám tiêu đá vôilive reef: ám tiêu sốngpatch reef: ám tiêu khốiplatform reef: ám tiêu nềnproductive reef: ám tiêu sinh sảnreef belt: đai ám tiêureef breccia: dăm kết ám tiêureef edge: gờ của ám tiêureef facies: tướng ám tiêureef flat: mặt ám tiêureef growth: sự lớn của ám tiêureef limestone: đá vôi ám tiêuserpula reef: ám tiêu dạng rắnshore reef: ám tiêu ven bờsubmerged reef: ám tiêu ngầmtable reef: ám tiêu mặt bànLĩnh vực: cơ khí & công trìnhám tiêu san hôgờ quặngLĩnh vực: giao thông & vận tảicuốn mép buồnmép buồmreef cringle: vòng đầu dây mép buồm (thuyền buồm)reef knot: nút mép buồm (nút thắt)thu ngắn cột buồm (thuyền buồm)Lĩnh vực: xây dựngđá ngầm (ngang mặt nước)bank reefbãi san hô ngầmbeach reefđập cátbeach reefgờ cátcoral reefđá san hôcoral reefrặng san hôcoral reef limestoneđá vôi rặng san hôfare reefmặt trước của âm tiêufringing reefdiềm ám hiệulagoon reefđảo ám hiệu danh từ o ám tiêu – Cấu tạo cacbonat dạng núi có nguồn gốc sinh vật và phân bố ở gần nơi hình thành ban đầu. – Cấu tạo dạng núi gồm xương sinh vật chống lại được sóng tạo nên như san hô, các vỏ ốc, các loại tảo vôi các động vật rong rêu, các loại bọt biển. o rạn, ám tiêu, đá ngầm o mạch quặng § alga reef : ám tiêu tảo, rạn tảo § back reef : rạn sau, ám tiêu sau § bank reef : bãi ám tiêu ngầm, bãi san hô ngầm § barrier reef : rạn chắn, ám tiêu chắn § beach reef : gờ cát, đập cát § coral reef : rạn san hô, ám tiêu san hô § emerged reef : rạn nổi, ám tiêu nổi § fore reef : rạn trước, ám tiêu trướ, mặt trước của ám tiêu § fringing reef : diềm ám tiêu § lagoon reef : đảo ám tiêu § limestone reef : rạn đá vôi, ám tiêu đá vôi § live reef : rạn sống, ám tiêu sống § patch reef : rạn khối, ám tiêu khối § platform reef : rạn nền, ám tiêu nền § productive reef : rạn sinh sản, ám tiêu sinh sản § quartz reef : mạch thạch anh § saddle reef : mạch bình yên § sand reef : bãi cát ngầm § serpula reef : ám tiêu dạng rắn § submerged reef : ám tiêu ngầm § table reef : rạn mặt bàn, ám tiêu mặt bàn § reef core : lõi ám tiêu § reef flat : mặt bằng ám tiêu § reef front : tiền ám tiêu § reef limestone : đá vôi ám tiêu

Tham khảo ngay  Chơi Hụi Như Thế Nào ? Hướng Dẫn Cách Chơi Hụi Có Lãi Hướng Dẫn Cách Chơi Hụi Có Lãi

Xem thêm: Vì Sao Chúng Ta Dùng " X Là Biểu Tượng Gì ? X Nghĩa Là Gì

*

*

*

Xem thêm: Rượu Amakong Tây Nguyên: Tác Dụng Cách Uống Mua, Tác Dụng Của Rượu Amakong

n.

a submerged ridge of rock or coral near the surface of the water

v.

lower and bring partially inboard

reef the sailboat”s mast

roll up (a portion of a sail) in order to reduce its areareduce (a sail) by taking in a reef

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button