Hội Chứng Rối Loạn Trương Lực Mạch Máu: Hiểu Về Khả Năng Duy Trì Trương Lực Của Mạch Máu
Mạch máu – hệ thống quan trọng trong cơ thể con người, được coi là một phần không thể thiếu của hệ tuần hoàn. Nhờ một mạng lưới ống được nối tiếp nhau thành một vòng khép kín, mạch máu đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan và ngược lại. Ngoài ra, mạch máu còn chịu trách nhiệm vận chuyển các dưỡng chất, oxy, CO2 và nước đến các cơ quan trong cơ thể.
Mạch máu và khả năng duy trì trương lực
Hệ mạch máu gồm:
- Hệ động mạch: Bao gồm các động mạch chủ và động mạch nhỏ, chứa ít máu nhưng có áp lực lớn.
- Hệ tiểu động mạch: Sinh ra năng lượng phân lớn để đo áp lực động mạch bị triệt tiêu.
- Hệ trao đổi: Có tác dụng trao đổi chất với dịch ngoại bào.
Áp lực máu phụ thuộc vào thể tích máu trong hệ tĩnh mạch của mỗi người. Một người trưởng thành bình thường có thể tích máu khoảng 5 lít, trong đó 60% được chứa trong hệ tĩnh mạch và hệ tiểu tĩnh mạch. Khi thể tích máu giảm hơn 10%, áp lực máu sẽ giảm. Ngược lại, sự tăng thể tích máu như ứ nước sẽ làm tăng áp lực máu.
Tốc độ trung bình và điều hòa tuần hoàn
Tốc độ máu trong mạch máu tỷ lệ nghịch với thiết diện ngang của nó. Tốc độ máu cao nhất ở động mạch chủ và giảm dần khi đi vào các mạch máu nhỏ. Tốc độ máu thấp nhất ở mao mạch, nơi có thiết diện ngang gấp 1000 lần so với động mạch chủ.
Khi tim trái đưa máu vào động mạch chủ và tạo ra áp lực lớn, máu được tuần hoàn đến tim phải. Lúc này, nơi chịu áp lực thấp nhất là tâm nhĩ phải. Từ đó, có thể thấy rằng áp lực máu càng giảm khi xa tim.
Khi tim phải bơm máu lên tuần hoàn phổi, lực cản của dòng chảy tuần hoàn này ít hơn nhiều so với chu trình tuần hoàn thể thống. Do đó, áp lực tăng máu sẽ yếu hơn so với tim trái.
Hệ động mạch và chức năng của nó
Hệ động mạch có chức năng đưa máu từ tim đến các mao mạch trên toàn cơ thể. Các động mạch chủ từ tim chia ra thành nhiều động mạch nhỏ hơn, sau đó phân chia tiếp thành các tiểu động mạch. Những tiểu động mạch này dẫn máu đến các mô và phân phối vào các mao mạch phù hợp với cấu trúc tổ chức trong cơ thể.
Đặc điểm sinh lý của hệ động mạch
- Tính đàn hồi: Khi tim đập ngắt quãng, máu vẫn chảy liên tục nhờ tính đàn hồi của hệ động mạch. Trong giai đoạn tâm thu, máu nhận thế năng khi được tống vào động mạch. Trong giai đoạn tâm trương, máu trở lại trạng thái ban đầu và trả lại thế năng vừa nhận được. Tính đàn hồi này cho phép máu liên tục tuần hoàn khắp cơ thể.
- Tính có thắt: Lớp có trơn của thành mạch có thể thay đổi đường kính do sự điều khiển bởi thần kinh, đặc biệt là ở tiểu động mạch. Tính có thắt này làm thay đổi lượng máu được phân phối đến các cơ quan trong cơ thể tùy thuộc vào hoạt động và nhu cầu của con người, ví dụ như vận động hay nghỉ ngơi.
Hệ mao mạch và vai trò của nó
Hệ mao mạch đảm bảo chức năng chính của mạch máu, là nơi trao đổi oxy, CO2 và các chất dinh dưỡng giữa máu và các tổ chức trong cơ thể. Để đảm bảo chức năng này, máu cần lưu thông chậm lại trong mạng lưới mao mạch.
Đặc điểm cấu trúc và chức năng của hệ mao mạch
Ngoài những mao mạch thực sự, hệ mao mạch còn có những đường nối trực tiếp giữa tiểu tĩnh mạch và tiểu động mạch. Những đường này rộng và ngắn, luôn mở, được gọi là mạch thẳng và có kênh rộng.
Động lực máu trong mao mạch và sự trao đổi chất
Máu chảy trong mao mạch do sự chênh lệch áp suất từ tiểu động mạch đến tiểu tĩnh mạch. Lưu lượng máu qua mao mạch tuỳ thuộc vào hoạt động của tổ chức và được điều hoà bởi cơ thắt tiền mao mạch cũng như sức cản của động mạch nhỏ và tiểu động mạch đối với các tổ chức.
Điều hòa tuần hoàn trong hệ mao mạch
Sự thay đổi lưu lượng tuần hoàn trong hệ mao mạch phụ thuộc vào hai yếu tố sau:
- Những chất chuyển hoá hiện diện trong tổ chức làm co giãn các cơ thắt tiền mao mạch.
- Nhiệt độ: Lạnh làm co tĩnh mạch, nóng làm giãn tĩnh mạch.
- Các chất khí.
- Một số loại thuốc như adrenalin gây co mạch, nicotin gây giãn tĩnh mạch.
Hệ tĩnh mạch và vai trò của nó
Hệ tĩnh mạch đóng vai trò đưa máu từ mao mạch vào hệ động mạch. Máu từ mao mạch chảy vào các tiểu tĩnh mạch, sau đó tập trung thành tĩnh mạch lớn. Thành tĩnh mạch gồm 3 lớp: lớp trong cùng là tế bào nội mạc, lớp giữa gồm sợi liên kết và sợi cơ, lớp ngoài mỏng gồm sợi liên kết chun giãn. Tĩnh mạch có khả năng giãn cao, có thể chứa một lượng máu lớn với sự thay đổi ít áp lực trong.
Các yếu tố giúp máu chảy về tim
- Tính đàn hồi của thành tĩnh mạch.
- Yếu tố tim.
- Van tĩnh mạch.
- Sức co cơ vân.
- Cử động hô hấp.
Động lực máu trong tuần hoàn tĩnh mạch và điều hòa tuần hoàn
Máu chảy trong tĩnh mạch có áp lực thấp, do đó không đủ lực để đưa máu về tim. Tốc độ máu trong tĩnh mạch lớn chỉ ước chừng 10cm/s, chỉ bằng 1/4 so với động mạch chủ. Lưu lượng máu trong tĩnh mạch tăng hay giảm tuỳ thuộc vào hoạt động và nhu cầu của tổ chức. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuần hoàn tĩnh mạch bao gồm nhiệt độ và một số chất khí và thuốc.
Mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về hội chứng rối loạn trương lực mạch máu và khả năng duy trì trương lực của mạch máu. Để biết thêm thông tin và tư vấn y tế chi tiết, hãy truy cập Phunutiepthi.