Tỷ Giá Aud/Usd : Australian Dollar, Biểu Đồ Trực Tiếp Aud/Usd
Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế
Bạn có thể yên tâm rằng phunutiepthi.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.
Đang xem: Tỷ giá aud/usd
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
phunutiepthi.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với phunutiepthi.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Xem thêm: Điện Thoại Hỗ Trợ Samsung Pay, Hướng Dẫn Sử Dụng Samsung Pay Mới Nhất 22/08/2021
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. phunutiepthi.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
1 AUD | 0,72075 USD |
5 AUD | 3,60375 USD |
10 AUD | 7,20750 USD |
20 AUD | 14,41500 USD |
50 AUD | 36,03750 USD |
100 AUD | 72,07500 USD |
250 AUD | 180,18750 USD |
500 AUD | 360,37500 USD |
1000 AUD | 720,75000 USD |
2000 AUD | 1441,50000 USD |
5000 AUD | 3603,75000 USD |
10000 AUD | 7207,50000 USD |
1 USD | 1,38744 AUD |
5 USD | 6,93720 AUD |
10 USD | 13,87440 AUD |
20 USD | 27,74880 AUD |
50 USD | 69,37200 AUD |
100 USD | 138,74400 AUD |
250 USD | 346,86000 AUD |
500 USD | 693,72000 AUD |
1000 USD | 1387,44000 AUD |
2000 USD | 2774,88000 AUD |
5000 USD | 6937,20000 AUD |
10000 USD | 13874,40000 AUD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85580 | 1,17350 | 86,99860 | 1,48495 | 1,62817 | 1,07185 | 23,85100 |
1,16850 | 1 | 1,37125 | 101,65900 | 1,73518 | 1,90253 | 1,25245 | 27,87020 |
0,85215 | 0,72926 | 1 | 74,13600 | 1,26540 | 1,38744 | 0,91335 | 20,32470 |
0,01149 | 0,00984 | 0,01349 | 1 | 0,01707 | 0,01871 | 0,01232 | 0,27415 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Ý Nghĩa Và Các Lệnh Trong Forex : Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.